
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
musician nghĩa là nhạc sĩ. Học cách phát âm, sử dụng từ musician qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhạc sĩ
Từ "musician" được phát âm như sau:
Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "musician" trong tiếng Anh có nghĩa là người chơi nhạc hoặc nghệ sĩ biểu diễn nhạc. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Mẹo:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "musician" không?
To join the orchestra, you must be a skilled ________.
a) painter
b) musician
c) architect
d) athlete
Which of the following statements about a ________ are correct? (Chọn 2 đáp án)
a) They often perform live for audiences.
b) They primarily work with mathematical equations.
c) They may compose original pieces.
d) They rarely collaborate with others.
The jazz festival showcased several talented ________ from around the world.
a) dancers
b) musicians
c) chefs
d) actors
He admired the ________ for their dedication, though he could never play an instrument himself. (Gợi ý: không phải "musician")
a) poets
b) engineers
c) composers
d) doctors
To become a successful ________, one must practice consistently and develop a unique style.
a) musician
b) scientist
c) novelist
d) photographer
Original: She is known for her skill in playing the cello.
Rewrite: She is a renowned ________ with exceptional skill in playing the cello.
Original: The band’s guitarist has released three solo albums.
Rewrite: The ________ from the band has released three solo albums.
Original: Many people attended the concert to hear the famous singer.
Rewrite: Many people attended the concert to hear the famous ________. (Gợi ý: không dùng "musician")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()