picture là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

picture nghĩa là bức vẽ, bức họa. Học cách phát âm, sử dụng từ picture qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ picture

picturenoun

bức vẽ, bức họa

/ˈpɪktʃə/
Định nghĩa & cách phát âm từ picture

Từ "picture" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng. Dưới đây là các cách phát âm phổ biến nhất:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈpɪk.tʃər (nguyên âm "i" giống âm trong "bit", "pick", "ship"; nguyên âm "ch" giống âm "church")

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • ˈpɪk.tʃər (giống như phát âm chuẩn, nhưng thường "ch" sẽ ngắn hơn và không rõ ràng bằng)

3. Phát âm gần đúng (dành cho người mới bắt đầu):

  • ˈpɪk.tər (giống như đọc "picture" với "t" thường)

Lưu ý:

  • Phần "ˈ" ở trước từ chỉ cho trọng âm của từ.
  • Nguyên âm "i" trong "picture" thường được phát âm như trong từ "bit" hoặc "pick".
  • Nguyên âm "ch" là điểm khó nhất đối với người Việt. Hãy luyện tập nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm từ "picture" trên YouTube.
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise hoặc Elsa Speak để luyện tập phát âm.
  • Lắng nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ trong phim ảnh, nhạc, hoặc các podcast tiếng Anh.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ picture trong tiếng Anh

Từ "picture" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng với ví dụ:

1. Hình ảnh, bức tranh (Noun):

  • General picture: Đây là nghĩa cơ bản nhất, dùng để chỉ hình ảnh, bức tranh.
    • “I like the picture on the wall.” (Tôi thích bức tranh trên tường.)
    • “The picture is beautiful.” (Bức tranh thật đẹp.)
  • Photograph: Dùng để chỉ ảnh chụp.
    • “She took a picture of her friend.” (Cô ấy chụp một bức ảnh của bạn bè cô ấy.)
  • Drawing/Painting: Dùng để chỉ bức vẽ, bức tranh vẽ tay.
    • “He’s very good at drawing pictures.” (Anh ấy rất giỏi vẽ tranh.)

2. Sự việc, tình huống (Noun):

  • The picture of...: Dùng để diễn tả một tình huống, sự việc, hay một cái nhìn tổng quan về điều gì đó.
    • “The picture of a failing company is not encouraging.” (Hình ảnh về một công ty đang gặp khó khăn không hề đáng khuyến khích.)
    • “He painted a picture of a life full of adventure.” (Anh ấy vẽ nên một bức tranh về một cuộc sống đầy phiêu lưu.)
  • Mental picture: Hình ảnh trong tâm trí.
    • “I have a clear picture of my childhood home.” (Tôi có một hình ảnh rõ ràng về ngôi nhà thời thơ ấu của mình.)

3. Hiện vật, tấm ảnh (Noun - khi có thể lật, nhìn vào):

  • A picture card: Tấm ảnh, tấm hình.
    • “He showed me a picture card of his family.” (Anh ấy cho tôi xem tấm ảnh của gia đình anh ấy.)

4. "Take a picture" (Verb):

  • Chụp ảnh: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "picture" như một động từ.
    • “Don’t forget to take a picture of us!” (Đừng quên chụp ảnh chúng ta!)

5. "Picture" as a part of a phrase:

  • Picture perfect: Hoàn hảo, hoàn chỉnh (thường dùng để mô tả một cảnh hoặc tình huống đẹp đẽ).
    • “The wedding was a picture perfect day.” (Lễ cưới là một ngày hoàn hảo.)
  • Picture this...: Tưởng tượng điều này... (dùng để giới thiệu một ý tưởng hoặc mô tả một tình huống).
    • Picture this: You're sitting on a beach, the sun is shining, and you're drinking a cool drink.” (Hãy tưởng tượng: Bạn đang ngồi trên bãi biển, mặt trời đang chiếu sáng và bạn đang uống một đồ uống mát lạnh.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "picture" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang muốn sử dụng từ này.

Thành ngữ của từ picture

as pretty as a picture
(old-fashioned)very pretty
  • She’s as pretty as a picture.
be/look a picture
to look very beautiful or special
  • The garden looks a picture in the summer.
be the picture of health, guilt, misery, etc.
(informal)to look extremely healthy, guilty, unhappy, etc.
    the big picture
    (informal)the situation as a whole
    • Right now forget the details and take a look at the big picture.
    get the picture
    (informal)to understand a situation, especially one that somebody is describing to you
    • ‘I pretended that I hadn't heard.’ ‘I get the picture.’
    in/out of the picture
    (informal)involved/not involved in a situation
    • Morris is likely to win, with Jones out of the picture now.
    paint a (grim, gloomy, rosy, etc.) picture of somebody/something
    to describe somebody/something in a particular way; to give a particular impression of somebody/something
    • The report paints a vivid picture of life in the city.
    • Journalists paint a grim picture of conditions in the camps.
    put/keep somebody in the picture
    (informal)to give somebody the information they need in order to understand a situation
    • Just to put you in the picture—there have been a number of changes here recently.

    Bình luận ()