scene là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

scene nghĩa là cảnh, phong cảnh. Học cách phát âm, sử dụng từ scene qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ scene

scenenoun

cảnh, phong cảnh

/siːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ scene

Từ "scene" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Scene (noun - cảnh, quang cảnh, tình huống):

  • Phát âm: /ˈsiːn/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /ˈsiːn/ - Phát âm nguyên âm "ee" như trong từ "see" (thấy)
    • /n/ - Phát âm nguyên âm "n" - âm mũi

2. Scene (verb - diễn lại, tái hiện):

  • Phát âm: /siːn/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /siː/ - Phát âm nguyên âm "ee" như trong từ "see" (thấy)
    • /n/ - Phát âm nguyên âm "n" - âm mũi

Lưu ý:

  • Âm "ee" trong cả hai trường hợp đều giống nhau.
  • Việc phát âm "n" là âm mũi (như khi phát âm "ng" trong tiếng Việt) là đặc trưng của tiếng Anh.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "scene" để nghe và luyện tập theo phát âm chuẩn. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm "how to pronounce scene" trên YouTube.

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ scene trong tiếng Anh

Từ "scene" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ cụ thể:

1. Cảnh (Scene - thường dùng trong phim, kịch, hoặc các tác phẩm nghệ thuật):

  • Meanings: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một đoạn trong phim, kịch, hoặc tác phẩm nghệ thuật nào đó, mô tả một tình huống, sự kiện cụ thể.
  • Examples:
    • "The director created a dramatic scene in the forest." (Đạo diễn đã tạo ra một cảnh ấn tượng trong rừng.)
    • "That was the most memorable scene from the movie." (Cảnh đó là cảnh đáng nhớ nhất trong bộ phim.)
    • "We watched a rehearsal of the play's opening scene." (Chúng tôi xem một buổi tập duyệt phục cảnh mở đầu của vở kịch.)

2. Cảnh (Scene - một đoạn nhỏ trong một nơi cụ thể, thường là một nơi xảy ra một sự kiện):

  • Meanings: Dùng để mô tả một tình huống, sự kiện diễn ra ở một địa điểm cụ thể.
  • Examples:
    • "There was a car accident at the intersection - a chaotic scene." (Có một vụ tai nạn xe hơi tại giao lộ - một cảnh tượng hỗn loạn.)
    • "The police arrived at the scene of the crime." (Cảnh sát đến hiện trường vụ án.)
    • "The street was filled with a festive scene during the parade." (Phố náo nhiệt với một cảnh đông vui trong cuộc diễu hành.)

3. Cảnh (Scene - một tình huống, một sự kiện):

  • Meanings: Dùng để miêu tả một tình huống cụ thể, có thể mang tính chất hài hước, nghiêm trọng, hoặc bất ngờ.
  • Examples:
    • “It was a crazy scene at the party – people dancing and shouting.” (Đó là một cảnh hỗn loạn tại bữa tiệc - mọi người nhảy múa và reo hò.)
    • “He walked into a difficult scene when he discovered his girlfriend was seeing someone else.” (Anh bước vào một tình huống khó khăn khi phát hiện bạn gái đang hẹn hò với người khác.)

4. Khu vực (Scene - một khu vực thông thường được sử dụng cho một mục đích cụ thể):

  • Meanings: Dùng để chỉ một khu vực được thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích nào đó, thường là ở sân khấu hoặc phim trường.
  • Examples:
    • “The stage crew prepared the scene for the next performance.” (Nhân viên kỹ thuật sân khấu chuẩn bị khu vực cho buổi biểu diễn tiếp theo.)
    • “The prop master set up the scene with the necessary props.” (Người phụ trách đạo cụ thiết lập khu vực với các đạo cụ cần thiết.)

5. (Ví dụ, nói về một ví dụ cụ thể – thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc khi giải thích):

  • Meanings: Dùng để đưa ra một ví dụ minh họa cho một khái niệm.
  • Examples:
    • “Let me give you an example. Here's a scene from the book.” (Hãy để tôi đưa ra một ví dụ. Đây là một đoạn từ cuốn sách.)

Tổng kết:

Để chọn đúng nghĩa của từ "scene", bạn cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể nào của từ "scene" không?

Thành ngữ của từ scene

behind the scenes
in the part of a theatre, etc. that the public does not usually see
  • The students were able to go behind the scenes to see how programmes are made.
in a way that people in general are not aware of
  • A lot of negotiating has been going on behind the scenes.
  • behind-the-scenes work
not somebody’s scene
(informal)not the type of thing that somebody likes or enjoys doing
  • Hillwalking is not my scene, so I stayed at home.
set the scene (for something)
to create a situation in which something can easily happen or develop
  • His arrival set the scene for another argument.
to give somebody the information and details they need in order to understand what comes next
  • The first part of the programme was just setting the scene.
  • The scene is set in the first paragraph with an account of Sally's childhood.

Bình luận ()