Từ "scene" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa phổ biến và ví dụ cụ thể:
1. Cảnh (Scene - thường dùng trong phim, kịch, hoặc các tác phẩm nghệ thuật):
- Meanings: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một đoạn trong phim, kịch, hoặc tác phẩm nghệ thuật nào đó, mô tả một tình huống, sự kiện cụ thể.
- Examples:
- "The director created a dramatic scene in the forest." (Đạo diễn đã tạo ra một cảnh ấn tượng trong rừng.)
- "That was the most memorable scene from the movie." (Cảnh đó là cảnh đáng nhớ nhất trong bộ phim.)
- "We watched a rehearsal of the play's opening scene." (Chúng tôi xem một buổi tập duyệt phục cảnh mở đầu của vở kịch.)
2. Cảnh (Scene - một đoạn nhỏ trong một nơi cụ thể, thường là một nơi xảy ra một sự kiện):
- Meanings: Dùng để mô tả một tình huống, sự kiện diễn ra ở một địa điểm cụ thể.
- Examples:
- "There was a car accident at the intersection - a chaotic scene." (Có một vụ tai nạn xe hơi tại giao lộ - một cảnh tượng hỗn loạn.)
- "The police arrived at the scene of the crime." (Cảnh sát đến hiện trường vụ án.)
- "The street was filled with a festive scene during the parade." (Phố náo nhiệt với một cảnh đông vui trong cuộc diễu hành.)
3. Cảnh (Scene - một tình huống, một sự kiện):
- Meanings: Dùng để miêu tả một tình huống cụ thể, có thể mang tính chất hài hước, nghiêm trọng, hoặc bất ngờ.
- Examples:
- “It was a crazy scene at the party – people dancing and shouting.” (Đó là một cảnh hỗn loạn tại bữa tiệc - mọi người nhảy múa và reo hò.)
- “He walked into a difficult scene when he discovered his girlfriend was seeing someone else.” (Anh bước vào một tình huống khó khăn khi phát hiện bạn gái đang hẹn hò với người khác.)
4. Khu vực (Scene - một khu vực thông thường được sử dụng cho một mục đích cụ thể):
- Meanings: Dùng để chỉ một khu vực được thiết kế hoặc sử dụng cho một mục đích nào đó, thường là ở sân khấu hoặc phim trường.
- Examples:
- “The stage crew prepared the scene for the next performance.” (Nhân viên kỹ thuật sân khấu chuẩn bị khu vực cho buổi biểu diễn tiếp theo.)
- “The prop master set up the scene with the necessary props.” (Người phụ trách đạo cụ thiết lập khu vực với các đạo cụ cần thiết.)
5. (Ví dụ, nói về một ví dụ cụ thể – thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc khi giải thích):
- Meanings: Dùng để đưa ra một ví dụ minh họa cho một khái niệm.
- Examples:
- “Let me give you an example. Here's a scene from the book.” (Hãy để tôi đưa ra một ví dụ. Đây là một đoạn từ cuốn sách.)
Tổng kết:
Để chọn đúng nghĩa của từ "scene", bạn cần dựa vào ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa mà người nói/viết muốn truyền tải.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể nào của từ "scene" không?
Bình luận ()