piglet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

piglet nghĩa là lợn con, heo con. Học cách phát âm, sử dụng từ piglet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ piglet

pigletnoun

lợn con, heo con

/ˈpɪɡlɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ piglet

Từ "piglet" (con lợn con) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • piː-ɡlɛt

Phát âm chi tiết:

  • piː - Giống âm "pi" trong "pie" (bánh pie)
  • ɡlɛt - Giống âm "let" trong "let it be"

Bạn có thể tra cứu audio pronunciation trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ piglet trong tiếng Anh

Từ "piglet" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến heo con và đôi khi mang sắc thái miệt thị:

1. Heo con (Literal Usage):

  • Piglet: Đây là nghĩa gốc và trực tiếp của từ này, chỉ một con heo con.
    • Ví dụ: "Look at the piglet running around the farm!" (Hãy nhìn con heo con chạy tung tăng ở trang trại!)

2. (Miệt thị) Người bướng bỉnh, kiễng mũi, khó dạy:

  • Piglet: Trong một số ngữ cảnh, "piglet" được sử dụng để miệt thị một người (thường là trẻ em) vì những đặc điểm sau:
    • Bướng bỉnh: Họ không chịu nghe lời, luôn phản đối.
    • Kiễng mũi: Họ hay nhăn mặt, cau mày, tỏ ra khó chịu.
    • Khó dạy: Họ khó huấn luyện, khó làm theo lời người lớn.
    • Ví dụ: "He's such a piglet! He won't eat his vegetables." (Đúng là con bé kiễng mũi! Nó không chịu ăn rau.)
    • Lưu ý: Cách sử dụng này có thể gây tổn thương cho người nghe, vì vậy cần cẩn trọng khi sử dụng.

3. (Ít phổ biến hơn) Một người vụng về, lóng ngóng:

  • Đôi khi, "piglet" có thể được sử dụng để mô tả một người vụng về, lóng ngóng, nhưng ít phổ biến hơn cách miệt thị.

Lưu ý quan trọng:

  • Do cách sử dụng miệt thị có thể gây xúc phạm, hãy cẩn trọng khi sử dụng từ "piglet". Nên xem xét đối tượng và ngữ cảnh trước khi sử dụng.
  • Nhiều người coi cách sử dụng miệt thị này là không lịch sự và nên tránh.

Tóm lại:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Heo con Thật "The piglet was adorable." (Con heo con thật đáng yêu.)
Miệt thị Người bướng bỉnh/kiễng mũi "Don't be such a piglet!" (Đừng bày trò kiễng mũi nữa!)
Miệt thị (ít phổ biến) Người vụng về "He's a clumsy piglet." (Anh ta là một người lóng ngóng kìa.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "piglet" không?

Các từ đồng nghĩa với piglet


Bình luận ()