pinnacle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pinnacle nghĩa là Đỉnh cao. Học cách phát âm, sử dụng từ pinnacle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pinnacle

pinnaclenoun

Đỉnh cao

/ˈpɪnəkl//ˈpɪnəkl/

Từ "pinnacle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Pi-nác-kul

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • Pi - Phát âm giống như chữ "pi" trong "pieter" (âm "i" ngắn, như trong từ "hit").
  • nác - Phát âm giống như "nah" nhưng kéo dài một chút và nhấn mạnh vào âm "ác".
  • kul - Phát âm giống như "cool" (âm "u" mũi, nghe như bạn đang cố gắng "húp" âm thanh ra).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pinnacle trong tiếng Anh

Từ "pinnacle" trong tiếng Anh có hai nghĩa chính, cả hai đều liên quan đến một điểm cao nhất hoặc đỉnh cao:

1. Nghĩa đen: Một đỉnh của một cột cờ, một đỉnh của một vương miện, hoặc một đỉnh của một cấu trúc khác.

  • Ví dụ: "The eagle perched on the pinnacle of the cathedral." (Con chim ưng đậu trên đỉnh của nhà thờ.)
  • Ví dụ: "The royal standard featured a golden pinnacle." (Cờ hoàng gia có một đỉnh vàng.)

2. Nghĩa bóng: Đỉnh cao, mức độ cao nhất, sự thành công, đạt đến đỉnh điểm.

Đây là cách sử dụng phổ biến hơn và thường được dùng để diễn tả thành công, sự phát triển, hoặc một tình huống đạt đến sự hoàn hảo.

  • Ví dụ: "His music reached its pinnacle in that final album." (Âm nhạc của anh ấy đạt đến đỉnh cao trong album cuối cùng đó.)
  • Ví dụ: “After years of hard work, she finally reached the pinnacle of her career.” (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đạt đến đỉnh cao sự nghiệp của mình.)
  • Ví dụ: "The company's success is a pinnacle of innovation.” (Sự thành công của công ty là đỉnh cao của sự đổi mới.)

Dưới đây là một số cách sử dụng khác của "pinnacle":

  • As a noun: (Danh từ) - đỉnh cao, đỉnh điểm, sự thành công lớn.
  • As a verb: (Động từ) - đạt đến đỉnh cao, vươn lên, đạt được thành công lớn.
    • Ví dụ: “He is pinnacled in his field.” (Anh ấy là người giỏi nhất trong lĩnh vực của mình.)

Lưu ý:

  • "Pinnacle" thường mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như "peak" hoặc "height."
  • Nó thường được dùng để biểu thị một thành công lâu dài và đáng kể, không chỉ là một thành công nhất thời.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pinnacle" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()