plate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

plate nghĩa là đĩa ăn, bản, tấm kim loại. Học cách phát âm, sử dụng từ plate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ plate

platenoun

đĩa ăn, bản, tấm kim loại

/pleɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ plate

Từ "plate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy theo vùng miền:

1. Phát âm chuẩn (General American - GA):

  • /pleɪ/ - Phát âm giống như "play" nhưng âm cuối "y" được bỏ nhẹ.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /pleɪt/ - Phát âm rõ ràng hơn, giữ nguyên âm "t" cuối.

Mẹo để phát âm từ "plate":

  • Tập trung vào âm "pl" nghe giống như "play".
  • Âm "a" nghe giống như trong từ "father".
  • Âm "t" cuối phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ plate trong tiếng Anh

Từ "plate" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Đĩa ăn uống:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "plate" – một chiếc đĩa dùng để ăn thức ăn.
    • Ví dụ: "I'm sitting at the plate with a delicious pizza." (Tôi đang ngồi trên đĩa với một chiếc pizza ngon lành.)
    • Ví dụ: "She served the soup in a white plate." (Cô ấy đã phục vụ món súp trên một chiếc đĩa trắng.)

2. (Đề cập đến xe) Đĩa số:

  • Trong ngữ cảnh giao thông, "plate" (hay "license plate") là biển số xe.
    • Ví dụ: "He forgot his plate." (Anh ấy quên biển số xe của mình.)
    • Ví dụ: "The police stopped the car for speeding, checking the plate number." (Cảnh sát đã dừng xe để kiểm tra tốc độ, kiểm tra biển số xe.)

3. (Đề cập đến kim loại) Đĩa:

  • "Plate" có thể chỉ một tấm kim loại phẳng, thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm khác.
    • Ví dụ: "The metal plate was welded onto the car's frame." (Tấm kim loại được hàn vào khung xe.)
    • Ví dụ: "Electrical plates are used to protect metal from corrosion." (Các tấm kim loại điện được sử dụng để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.)

4. (Đề cập đến các vật liệu) Lớp/Tấm:

  • "Plate" còn có thể dùng để chỉ một lớp vật liệu mỏng hoặc một tấm (như lớp sơn, lớp lót).
    • Ví dụ: "The castle walls were made of stone plates." (Những bức tường thành được làm bằng các tấm đá.)

5. (Đề cập đến tấm ván) Tấm ván:

  • Trong một số ngữ cảnh, "plate" có thể dùng để chỉ tấm ván, thường là ván gỗ hoặc ván ép.
    • Ví dụ: "He used a plate of wood to protect the floor." (Anh ấy dùng một tấm gỗ để bảo vệ sàn nhà.)

6. (Chuyên ngành) Tấm (ngữ nghĩa bóng gió):

  • Trong một số ngữ cảnh mang tính ẩn dụ, "plate" có thể được dùng để mô tả một người thụ động, không có sự sáng tạo, hoặc không có cảm xúc. Nghĩa này ít phổ biến hơn.

Tóm lại:

Để hiểu đúng nghĩa của "plate", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ "plate" mà bạn đang thắc mắc không? Tôi sẽ giúp bạn giải thích rõ hơn.

Các từ đồng nghĩa với plate

Thành ngữ của từ plate

hand something to somebody on a plate
(informal)to give something to somebody without that person making any effort
  • Nobody's going to hand you success on a plate.
have enough/a lot/too much on your plate
(informal)to have a lot of work or problems, etc. to deal with
    step up to the plate
    (especially North American English)to do what is necessary in order to benefit from an opportunity or deal with a crisis
    • It's important for world leaders to step up to the plate and honor their commitments on global warming.
    • It’s time for businesses to step up to the plate and accept responsibility.

    Bình luận ()