service là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

service nghĩa là sự phục vụ, sự hầu hạ. Học cách phát âm, sử dụng từ service qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ service

servicenoun/verb

sự phục vụ, sự hầu hạ

/ˈsəːvɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ service

Từ "service" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • US English: /ˈsɜrvɪs/ (Dấu gạch nối / biểu thị âm tiết nối tiếp nhau)
    • /ˈsɜrv/ - Phát âm giống như "serve" (dọn bàn, phục vụ)
    • /ɪs/ - Phát âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit".
  • UK English: /ˈsɜrvɪs/ (Tương tự như US English)

Giải thích chi tiết hơn:

  • "ser": Phát âm giống như "serve"
  • "vice": Phát âm ngắn, giống như âm "ice" trong "nice".

Mẹo: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ service trong tiếng Anh

Từ "service" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, khá đa dạng. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Dịch nghĩa chung (Noun - Danh từ):

  • Dịch nghĩa: Dịch theo nghĩa "dịch vụ, sự phục vụ, công việc được cung cấp".
  • Ví dụ:
    • "I need a good service for my computer." (Tôi cần một dịch vụ tốt cho máy tính của mình.)
    • "The hotel offers a wide range of services." (Khách sạn cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau.)
    • "He works in customer service." (Anh ấy làm việc trong bộ phận dịch vụ khách hàng.)
    • "Financial services" (Dịch vụ tài chính)

2. Dịch nghĩa cụ thể hơn (Noun - Danh từ):

  • Healthcare Service: Dịch vụ y tế. “I had a check-up at the doctor's service.”
  • Postal Service: Dịch vụ bưu điện. “I need to send this letter through the service.”
  • Transportation Service: Dịch vụ vận tải. “We used a taxi service to get to the airport.”
  • Technical Service: Dịch vụ kỹ thuật. “I need to call their service department for assistance.”

3. Dùng làm động từ (Verb - Động từ):

  • Dịch nghĩa: Dịch theo nghĩa "cung cấp dịch vụ, phục vụ".
  • Ví dụ:
    • "Can you service my car?" (Bạn có thể bảo trì xe của tôi không?) - Ở đây "service" nghĩa là bảo trì, sửa chữa
    • "The company will service its clients regularly." (Công ty sẽ phục vụ khách hàng thường xuyên.)
    • "We service our customers with prompt and friendly attention.” (Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho khách hàng với sự chu đáo và thân thiện.)

4. Dùng trong cụm từ (Phrasal Verb):

  • Service something (v): Bảo trì, sửa chữa, phục vụ. Ví dụ: "They service their cars every six months."
  • Service someone (v): Phục vụ ai đó, cung cấp dịch vụ cho ai đó. Ví dụ: "The waiter serviced our table." (Người phục vụ bàn đã phục vụ chúng tôi).

5. Dùng với các tính từ (Adjective):

  • Serviceable: (Tính từ) Có thể sử dụng được, có thể sửa chữa được. Ví dụ: "Is this equipment serviceable?" (Thiết bị này có thể sử dụng được không?)
  • Service-oriented: (Tính từ) Tập trung vào dịch vụ khách hàng. Ví dụ: “They have a service-oriented approach to business.” (Họ có một cách tiếp cận tập trung vào dịch vụ khách hàng trong kinh doanh.)

Lời khuyên:

  • Xem ngữ cảnh: Ý nghĩa của "service" thường phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
  • Tìm hiểu thêm: Nếu bạn không chắc chắn về nghĩa của từ, hãy tìm kiếm ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh đó.

Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "service" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang quan tâm đến dịch vụ nào cụ thể (y tế, tài chính, du lịch,...)?

Thành ngữ của từ service

at the service of somebody/something | at somebody’s service
(formal or humorous)completely available for somebody to use or to help somebody
  • Healthcare must be at the service of all who need it.
  • If you need anything, I am at your service.
  • The cabin staff are at your service throughout the flight.
be of service (to somebody)
(formal)to be useful or helpful
  • Can I be of service to anyone?
do somebody a/no service
(formal)to do something that is helpful/not helpful to somebody
  • She was doing herself no service by remaining silent.
  • You have done us a great service.
press somebody/something into service
to use somebody/something for a purpose that they were not trained or intended for because there is nobody or nothing else available
  • Every type of boat was pressed into service to rescue passengers from the sinking ferry.

Bình luận ()