
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pleasantly nghĩa là vui vẻ, dễ thương; thân mật. Học cách phát âm, sử dụng từ pleasantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vui vẻ, dễ thương, thân mật
Từ "pleasantly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈpleɪzənți/
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pleasantly" trong tiếng Anh có nghĩa là приятно, приятный, dễ chịu, vui vẻ. Nó thường được dùng để mô tả một cảm giác hoặc trải nghiệm tích cực, khiến bạn cảm thấy thoải mái và hài lòng.
Dưới đây là cách sử dụng từ "pleasantly" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Bạn có thể kết hợp "pleasantly" với nhiều động từ để tạo ra các câu phức tạp hơn:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "pleasantly" trong tiếng Anh!
She reacted ________ to the unexpected compliment.
a) pleasantly
b) angrily
c) nervously
d) happily (có thể chọn cùng a)
The garden smelled ________ after the fresh bloom of roses.
a) terribly
b) pleasantly
c) strongly
d) weirdly
The meeting ended ________, with everyone agreeing on the next steps.
a) abruptly
b) pleasantly
c) frustratingly
d) smoothly (có thể chọn cùng b)
His jokes landed ________, making the audience laugh uncontrollably.
a) perfectly
b) awkwardly
c) pleasantly
d) hardly
The coffee tasted ________ bitter, so she added some sugar.
a) mildly
b) pleasantly
c) overly
d) slightly
Original: The manager replied to the complaint in a friendly way.
Rewrite: The manager replied to the complaint ________.
Original: The children were amused by the clown’s performance.
Rewrite: The children found the clown’s performance ________.
Original: The conference was surprisingly well-organized.
Rewrite: The conference was ________ organized. (không dùng "pleasantly")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()