pleasantly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pleasantly nghĩa là vui vẻ, dễ thương; thân mật. Học cách phát âm, sử dụng từ pleasantly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pleasantly

pleasantlyadverb

vui vẻ, dễ thương, thân mật

/ˈplɛzntli/
Định nghĩa & cách phát âm từ pleasantly

Từ "pleasantly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • plea - giống như từ "lea" trong "leaf" (lá)
  • san - giống như từ "sun" (mặt trời)
  • tly - cái đuôi này thường được bỏ qua và chỉ đọc "ly"

Tổng hợp: /ˈpleɪzənți/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pleasantly trong tiếng Anh

Từ "pleasantly" trong tiếng Anh có nghĩa là приятно, приятный, dễ chịu, vui vẻ. Nó thường được dùng để mô tả một cảm giác hoặc trải nghiệm tích cực, khiến bạn cảm thấy thoải mái và hài lòng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "pleasantly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc, cảm giác:

  • Pleasantly surprised: Bất ngờ một cách vui vẻ, dễ chịu.
    • Example: "I was pleasantly surprised to hear that I got the job." (Tôi rất vui khi biết mình đã được nhận việc.)
  • Pleasantly warm: Ấm áp một cách dễ chịu.
    • Example: "The sun was pleasantly warm on my skin." (Ánh nắng mặt trời ấm áp dễ chịu trên da tôi.)
  • Pleasantly tired: Mệt mỏi một cách dễ chịu (thường sau một ngày làm việc tích cực).
    • Example: "I felt pleasantly tired after a long hike." (Tôi cảm thấy mệt mỏi dễ chịu sau một chuyến đi bộ dài.)

2. Mô tả một hành động hoặc sự kiện:

  • Pleasantly efficient: Hoạt động hiệu quả một cách dễ chịu, không gây khó chịu.
    • Example: "The service at the restaurant was pleasantly efficient – fast but not rushed." (Dịch vụ ở nhà hàng rất hiệu quả, nhanh chóng nhưng không vội vã.)
  • Pleasantly quiet: Yên tĩnh một cách dễ chịu, không gây náo loạn.
    • Example: "The room was pleasantly quiet after everyone left." (Phòng trở nên yên tĩnh dễ chịu sau khi mọi người rời đi.)

3. Kết hợp với các động từ:

Bạn có thể kết hợp "pleasantly" với nhiều động từ để tạo ra các câu phức tạp hơn:

  • Pleasantly listen to: Nghe một điều gì đó với sự thích thú.
    • Example: "I pleasantly listened to the music while studying." (Tôi nghe nhạc một cách thích thú trong khi học.)
  • Pleasantly remember: Nhớ một điều gì đó với sự vui vẻ.
    • Example: "I pleasantly remember my childhood holidays." (Tôi nhớ những kỳ nghỉ thời thơ ấu của mình với sự vui vẻ.)

Lưu ý:

  • "Pleasantly" thường đi kèm với các tính từ hoặc cụm từ bổ nghĩa để làm rõ cảm giác hoặc trải nghiệm mà nó mô tả.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "pleasantly" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng pleasantly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel staff greeted us ________, making us feel welcome immediately.
  2. The news of her promotion was ________ surprising; she hadn’t expected it at all.
  3. He spoke ________ during the negotiation, keeping his tone calm and respectful.
  4. The weather turned ________ cool after the rain, so we decided to go for a walk.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. She reacted ________ to the unexpected compliment.
    a) pleasantly
    b) angrily
    c) nervously
    d) happily (có thể chọn cùng a)

  2. The garden smelled ________ after the fresh bloom of roses.
    a) terribly
    b) pleasantly
    c) strongly
    d) weirdly

  3. The meeting ended ________, with everyone agreeing on the next steps.
    a) abruptly
    b) pleasantly
    c) frustratingly
    d) smoothly (có thể chọn cùng b)

  4. His jokes landed ________, making the audience laugh uncontrollably.
    a) perfectly
    b) awkwardly
    c) pleasantly
    d) hardly

  5. The coffee tasted ________ bitter, so she added some sugar.
    a) mildly
    b) pleasantly
    c) overly
    d) slightly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The manager replied to the complaint in a friendly way.
    Rewrite: The manager replied to the complaint ________.

  2. Original: The children were amused by the clown’s performance.
    Rewrite: The children found the clown’s performance ________.

  3. Original: The conference was surprisingly well-organized.
    Rewrite: The conference was ________ organized. (không dùng "pleasantly")


Đáp án:

Bài 1:

  1. pleasantly
  2. pleasantly
  3. politely (nhiễu)
  4. pleasantly (hoặc "unexpectedly" nếu chọn nhiễu)

Bài 2:

  1. a) pleasantly (hoặc d) happily)
  2. b) pleasantly
  3. b) pleasantly (hoặc d) smoothly)
  4. a) perfectly (nhiễu)
  5. c) overly (nhiễu)

Bài 3:

  1. The manager replied to the complaint pleasantly.
  2. The children found the clown’s performance pleasantly amusing.
  3. The conference was exceptionally organized. (từ thay thế)

Bình luận ()