pleasing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pleasing nghĩa là mang lại niềm vui thích; dễ chịu. Học cách phát âm, sử dụng từ pleasing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pleasing

pleasingadjective

mang lại niềm vui thích, dễ chịu

/ˈpliːzɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ pleasing

Từ "pleasing" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /pliːzɪŋ/

    • pli: Phát âm giống như "pli" trong từ "play"
    • ee: Phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
    • zɪŋ: Phát âm như "zing" (như tiếng chuông)
  • Tổng thể: /pliːzɪŋ/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pleasing trong tiếng Anh

Từ "pleasing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc gây hài lòng, đẹp mắt hoặc thú vị. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn (Physical appearance/aesthetic appeal):

  • Ví dụ: "The sunset over the ocean was incredibly pleasing to the eye." (Bức bình minh trên biển thật đẹp và khiến mắt thấy thích thú.)
  • Ví dụ: "She wore a pleasing dress that suited her perfectly." (Cô mặc một chiếc váy đẹp và hợp với cô hoàn hảo.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự hài lòng với vẻ đẹp của một vật, người hoặc cảnh vật.

2. Mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm (Emotional satisfaction):

  • Ví dụ: "Listening to his music was a pleasing experience." (Nghe nhạc của anh ấy là một trải nghiệm thú vị.)
  • Ví dụ: "It's pleasing to see so many people happy and enjoying themselves." (Tui thấy vui khi thấy nhiều người hạnh phúc và tận hưởng cuộc sống.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự hài lòng về một cảm xúc, trải nghiệm hoặc kết quả.

3. Mô tả thái độ hoặc hành vi (Politeness/Behavior):

  • Ví dụ: "His pleasing manners made everyone feel comfortable." (Cách cư xử lịch sự của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
  • Ví dụ: "She has a pleasing voice and speaks with a gentle tone." (Cô ấy có giọng nói dễ nghe và nói với giọng nhẹ nhàng.)
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự lịch sự, dễ chịu hoặc hài lòng với thái độ/hành vi của ai đó.

4. (Ít dùng hơn) Thể hiện sự hài lòng về một kết quả, sự thành công:

  • Ví dụ: "It’s pleasing to see that the project was a success.” (Tôi mừng khi dự án thành công.) (Cách này đôi khi thay bằng "gratifying")

Lưu ý:

  • "Pleasing" thường được sử dụng ở dạng tính từ (adjective).
  • Nó thường đi kèm với các danh từ như: view, sight, appearance, experience, music, voice, manner.

Tóm lại, "pleasing" dùng để diễn tả điều gì đó khiến bạn cảm thấy hài lòng, đẹp mắt, thú vị hoặc dễ chịu.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: bạn muốn biết "pleasing" có thể thay thế từ nào trong một ngữ cảnh cụ thể không?


Bình luận ()