plenty là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

plenty nghĩa là nhiều, chỉ sự thừa, sự sung túc. Học cách phát âm, sử dụng từ plenty qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ plenty

plentypronoun

nhiều, chỉ sự thừa, sự sung túc

/ˈplɛnti/
Định nghĩa & cách phát âm từ plenty

Từ "plenty" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈplɛnti/

    • /ˈplɛnti/ - phát âm nguyên âm đầu tiên là /pl/, giống như "play"
    • /ˈplɛnti/ - phát âm nguyên âm thứ hai là /ɛ/, gần giống âm "e" trong "bed"
    • /ˈplɛnti/ - phát âm nguyên âm thứ ba là /nti/, giống như "tiny"
  • Dấu gạch nối: "pl-en-ti" - phát âm rõ ràng từng âm tiết.

Tổng hợp: ˈplɛnti (có thể nghe qua các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/plenty/)

Mẹo nhỏ:

  • Hãy tập luyện bằng cách lặp lại nhiều lần.
  • Chú ý đến sự khác biệt nhỏ giữa các âm.
  • Nghe người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ plenty trong tiếng Anh

Từ "plenty" trong tiếng Anh là một từ hữu hạn (quantifier) có nghĩa là "nhiều", "đủ", "dồi dào". Nó thường được dùng để diễn tả một lượng lớn, đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc mong muốn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "plenty" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Diễn tả số lượng lớn:

  • There’s plenty of food. (Có rất nhiều thức ăn.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • We have plenty of time. (Chúng ta có nhiều thời gian.)
  • He has plenty of friends. (Anh ấy có rất nhiều bạn.)
  • There’s plenty of water in the river. (Sông có rất nhiều nước.)

2. Diễn tả đủ, đáp ứng nhu cầu:

  • Do you have plenty of money to buy a car? (Bạn có đủ tiền để mua một chiếc xe không?)
  • I’m sure there will be plenty of seats available. (Tôi chắc chắn sẽ có rất nhiều chỗ ngồi.)
  • Bring plenty of blankets, it’s going to be cold. (Hãy mang đủ chăn, trời sẽ lạnh.)

3. Dùng trong câu hỏi để hỏi về số lượng:

  • Is there plenty of information about this issue? (Có nhiều thông tin về vấn đề này không?)
  • Do you have plenty of experience in this field? (Bạn có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này không?)

4. Dùng trong các thành ngữ:

  • Plenty of room for improvement (Còn nhiều chỗ để cải thiện) - diễn tả có tiềm năng phát triển.
  • Go and get plenty of rest. (Đi nghỉ ngơi đầy đủ.)

Lưu ý:

  • "Plenty" thường đi kèm với danh từ.
  • Trong một số trường hợp, "enough” có thể thay thế “plenty” nhưng "plenty" thường mang sắc thái tích cực hơn, ngụ ý là có còn dư thừa.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "plenty" trong từ điển trực tuyến như: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/plenty

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn tôi viết một câu sử dụng "plenty" trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()