
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
plug nghĩa là phích cắm, cái nắp. Học cách phát âm, sử dụng từ plug qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phích cắm, cái nắp
Từ "plug" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "u" và "g".
Để luyện tập thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "plug" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại, để hiểu nghĩa chính xác của từ "plug", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "plug" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ này?
To connect the headphones, you need to:
a) plug them into the jack
b) insert them in the USB port
c) attach them wirelessly
d) screw them into the device
Which of the following are correct for saving energy? (Chọn 2)
a) Unplug unused devices
b) Turn off lights when not needed
c) Plug in all appliances at once
d) Use energy-saving bulbs
The laptop won’t charge because:
a) the battery is faulty
b) you didn’t plug it properly
c) the screen is too bright
d) it’s in airplane mode
To extend the conference call, we should:
a) restart the router
b) plug in an external microphone
c) mute all participants
d) use a headset instead
The vacuum cleaner stopped working after:
a) the cord was tangled
b) someone pulled out the plug
c) the filter got clogged
d) it overheated
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()