
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
device nghĩa là kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc. Học cách phát âm, sử dụng từ device qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
kế sách, thiết bị, dụng cụ, máy móc
Cách phát âm từ "device" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "device" (thiết bị) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và các ví dụ minh họa:
Lời khuyên:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "device" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết một bài báo khoa học, một bài văn tả về công nghệ, hay chỉ đơn giản là muốn hiểu cách sử dụng từ này trong một câu cụ thể?
Which of the following is typically used to store digital data?
a) Device
b) Tool
c) Container
d) Material
The lab requires all employees to label every ________ with a serial number.
a) machine
b) equipment
c) device
d) utensil
To improve efficiency, the team installed automated ________ in the production line.
a) gadgets
b) systems
c) devices
d) instruments
Her innovative ________ won an award for its energy-saving features.
a) prototype
b) appliance
c) mechanism
d) device
The technician used a ________ to measure the electrical current.
a) meter
b) device
c) controller
d) valve
Original: "His invention helps people with disabilities control computers more easily."
Rewrite: _________________________________________________________
Original: "A smartphone can perform tasks that used to require multiple tools."
Rewrite: _________________________________________________________
Original: "The machine processes data faster than manual calculations."
Rewrite: _________________________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()