
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pole nghĩa là cây sào, đẩy bằng sào. Học cách phát âm, sử dụng từ pole qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cây sào, đẩy bằng sào
Từ "pole" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "pole" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Ví dụ tổng quát:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "pole" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu bạn đang muốn hiểu nghĩa của nó.
The Earth’s magnetic field is strongest near the:
a) equator
b) pole
c) axis
d) core
Which tool would you use to measure depth in soft ground?
a) ruler
b) pole
c) thermometer
d) protractor
In a debate, extreme opposing opinions are often described as:
a) parallels
b) poles
c) spectrums
d) gradients
The team used a long metal _____ to fix the broken power line.
a) stick
b) rod
c) pipe
d) pole
The _____ of a magnet can attract or repel other magnets.
a) sides
b) poles
c) edges
d) corners
Original: The flag was raised on a tall, vertical structure.
Rewrite: The flag was raised on a tall pole.
Original: Antarctica is located at the southern extremity of Earth.
Rewrite: Antarctica is located near the South Pole.
Original: The negotiation reached a point where no agreement was possible.
Rewrite: The negotiation reached a deadlock. (Không dùng "pole")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()