stick là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stick nghĩa là dính, cái gậy, qua củi, cán. Học cách phát âm, sử dụng từ stick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stick

sticknoun/verb

dính, cái gậy, qua củi, cán

/stɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ stick

Từ "stick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /stɪk/: (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • st: Giống như âm "st" trong "stop".
  • ɪk: Giống như âm "ick" trong "pick".

Nghe thử: https://dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/stick

2. /stæk/: (Cách phát âm này thường được sử dụng với nghĩa là "bâmbô")

  • st: Giống như âm "st" trong "stop".
  • æk: Giống như âm "ack" trong "back".

Nghe thử: https://dictionary.cambridge.org/pronunciation/english/stick

Lời khuyên:

  • Để chắc chắn hơn, bạn có thể sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Translate, hoặc Ngữ nghĩa, và nhấn vào từ "stick" để nghe cách phát âm chính xác.
  • Hãy luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh.

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stick trong tiếng Anh

Từ "stick" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Đồ vật dài và cứng:

  • Noun (Danh từ):
    • Stick: Một cành cây, một thanh gỗ, một que (như một cái que tính, một chiếc gậy).
      • Example: “He used a stick to poke the fire.” (Anh ta dùng một cái que để nhóm lửa.)
    • Stick (đồ vật): Một vật thể dài và cứng.
      • Example: “She bought a stick of chewing gum.” (Cô ấy mua một que kẹo cao su.)
    • Stick (dán, dính): Để dán hoặc dính, thường dùng với nghĩa cố định.
      • Example: “Please stick the label onto the bottle.” (Hãy dán nhãn lên chai.)
  • Verb (Động từ):
    • Stick: Dính, bám, gắn (vào một thứ gì đó).
      • Example: “The clay didn't stick well.” (Vật đất không bám dính tốt.)
    • Stick (bám vào): Bám vào, giữ lại (một ai đó hoặc một thứ gì đó).
      • Example: “He tried to stick to the plan, but it was difficult.” (Anh ta cố gắng tuân thủ kế hoạch, nhưng nó rất khó.)
    • Stick (thường): Tiếp tục làm một việc gì đó, không bỏ cuộc.
      • Example: “Don't stick to me, I'm slowing you down.” (Đừng theo tôi, tôi làm bạn chậm lại.)

2. Hành động:

  • Stick (bám vào, giữ): Giữ chặt hoặc bám vào.
    • Example: "The climber had to stick to the rock face." (Người leo núi phải bám vào vách đá.)
  • Stick to (tuân theo, giữ gìn): Tuân theo một quy tắc, thói quen hoặc chế độ nào đó.
    • Example: “You should stick to the rules.” (Bạn nên tuân theo các quy tắc.)
    • Example: “He sticks to a strict diet.” (Anh ta tuân thủ một chế độ ăn uống nghiêm ngặt.)

3. Các cụm từ với "stick":

  • Stick it out: Tiếp tục một điều gì đó khó khăn, không bỏ cuộc.
  • Stick together: Ở cùng nhau, hỗ trợ lẫn nhau.
  • Stick around: Ở lại, không đi đâu.
  • Stick to one's guns: Giữ vững quan điểm của mình, không thay đổi.

Mẹo để hiểu và sử dụng "stick":

  • Bối cảnh: Nghĩa của “stick” thường được xác định bởi ngữ cảnh. Kiểm tra xem nó được sử dụng như một danh từ, động từ hay một phần của cụm từ.
  • Hình ảnh hóa: Hãy nghĩ về hình ảnh của một chiếc que, một thanh gỗ hoặc một vật gì đó dài và cứng để giúp bạn nhớ nghĩa của từ.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của từ "stick" hay một cách sử dụng nào đó không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng stick

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. If you ______ to your principles, people will respect you more.
  2. The glue didn’t work well, so the paper failed to ______ to the wall.
  3. She tried to ______ her notes on the desk, but they kept falling off. (Gợi ý: từ khác liên quan đến "dán")
  4. He decided to ______ with the original plan despite the challenges. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "tuân theo")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. In negotiations, it’s crucial to ______ to your key points.
    a) stick
    b) cling
    c) adhere
    d) attach
  2. The label wouldn’t ______ to the jar properly.
    a) stick
    b) paste
    c) glue
    d) fix
  3. She always ______ to her morning routine. (Chọn 2 đáp án)
    a) sticks
    b) follows
    c) avoids
    d) ignores
  4. The team decided to ______ to the old method.
    a) abandon
    b) stick
    c) reject
    d) modify
  5. The tape won’t ______ if the surface is dusty.
    a) attach
    b) stick
    c) bind
    d) press

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She never changes her opinions easily." → (Dùng "stick")
  2. Original: "The poster fell because the adhesive was weak." → (Dùng dạng của "stick")
  3. Original: "He remained loyal to the plan despite criticism." → (Không dùng "stick", dùng từ thay thế)

Đáp án:

Bài 1:

  1. stick
  2. stick
  3. attach (nhiễu)
  4. adhere (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) stick, c) adhere
  2. a) stick
  3. a) sticks, b) follows
  4. b) stick
  5. b) stick

Bài 3:

  1. She always sticks to her opinions.
  2. The poster didn’t stick because the adhesive was weak.
  3. He held firm to the plan despite criticism. (Thay thế bằng "held firm")

Bình luận ()