Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pollution nghĩa là sự ô nhiễm. Học cách phát âm, sử dụng từ pollution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ô nhiễm

Từ "pollution" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Vậy, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pollution
Mẹo: Hãy tập theo dõi từng phần và lặp lại nhiều lần để cải thiện cách phát âm.
Từ "pollution" (ô nhiễm) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào loại ô nhiễm và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến, cùng với ví dụ:
Mẹo nhỏ:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "pollution" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào một loại ô nhiễm cụ thể (như ô nhiễm nhựa) hay một lĩnh vực cụ thể (như ô nhiễm môi trường đô thị)?
"Industrial emissions contribute significantly to _______:
a) pollution
b) deforestation
c) overcrowding
d) contamination
Which of the following are types of environmental degradation? (Chọn nhiều đáp án)
a) Pollution
b) Erosion
c) Urbanization
d) Acid rain
"The _______ of rivers by chemicals harms aquatic ecosystems."
a) purification
b) pollution
c) protection
d) preservation
"Noise _______ is a growing concern in cities due to traffic."
a) pollution
b) reduction
c) pollution (correct)
d) improvement
"To combat climate change, we must address _______:
a) pollution
b) carbon emissions
c) renewable energy
d) biodiversity loss
Original: "The contamination of groundwater by pesticides is alarming."
Rewrite using "pollution":
→ "The ________ of groundwater by pesticides is alarming."
Original: "Deforestation worsens air quality."
Rewrite using a form of "pollute":
→ "Deforestation ________ the air."
Original: "Exhaust fumes from vehicles harm the atmosphere."
Rewrite without using "pollution":
→ "Exhaust fumes from vehicles cause atmospheric ________."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()