pollution là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pollution nghĩa là sự ô nhiễm. Học cách phát âm, sử dụng từ pollution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pollution

pollutionnoun

sự ô nhiễm

/pəˈl(j)uːʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ pollution

Từ "pollution" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • poo (như "pool" nhưng ngắn hơn)
  • -lu (giống âm "lu" trong "blue")
  • -shun (như "shun" trong "sun")

Vậy, bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/pollution

Mẹo: Hãy tập theo dõi từng phần và lặp lại nhiều lần để cải thiện cách phát âm.

Cách sử dụng và ví dụ với từ pollution trong tiếng Anh

Từ "pollution" (ô nhiễm) trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào loại ô nhiễm và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến, cùng với ví dụ:

1. Sử dụng làm danh từ (noun):

  • General pollution (ô nhiễm chung):
    • "Air pollution is a major problem in many cities." (Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở nhiều thành phố.)
    • "Water pollution threatens marine life." (Ô nhiễm nước đe dọa đến sự sống của sinh vật biển.)
  • Specific types of pollution (các loại ô nhiễm cụ thể):
    • Air pollution: Ô nhiễm không khí (ví dụ: "The factory released toxic air pollution.")
    • Water pollution: Ô nhiễm nước (ví dụ: "Agricultural runoff causes water pollution.")
    • Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn (ví dụ: "Living near an airport can be affected by noise pollution.")
    • Light pollution: Ô nhiễm ánh sáng (ví dụ: "Light pollution makes it difficult to see the stars.")
    • Soil pollution: Ô nhiễm đất (ví dụ: "Heavy metals can pollute the soil.")
    • Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa (ví dụ: "Plastic pollution is a serious threat to our oceans.")
    • Radioactive pollution: Ô nhiễm phóng xạ
    • Thermal pollution: Ô nhiễm nhiệt (thường do các nhà máy thải nước nóng)
  • Figurative pollution (ô nhiễm bóng gió):
    • "He was surrounded by a pollution of bad ideas." (Anh ta bị bao quanh bởi một bão lũ ý tưởng xấu.) - Ở đây, "pollution" không đề cập đến ô nhiễm vật lý mà ám chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực.

2. Sử dụng làm động từ (verb):

  • To pollute: Gây ô nhiễm.
    • "Factories pollute the river with chemicals." (Các nhà máy gây ô nhiễm sông với hóa chất.)
    • "We must reduce our carbon emissions to prevent pollution." (Chúng ta phải giảm lượng khí thải carbon để ngăn chặn ô nhiễm.)

3. Các cấu trúc khác:

  • Polluted (adj.): Ô nhiễm (dạng tính từ) - "A polluted river" (một dòng sông ô nhiễm)
  • Polluting (adj.): Gây ô nhiễm (dạng tính từ) - "A polluting factory" (một nhà máy gây ô nhiễm)
  • Pollution levels: Mức độ ô nhiễm (ví dụ: "The pollution levels are rising.")
  • Combat pollution: Chống lại ô nhiễm
  • Fight pollution: Chiến đấu chống lại ô nhiễm

Mẹo nhỏ:

  • Khi nói về loại ô nhiễm cụ thể, hãy sử dụng từ gốc kết hợp với "pollution" (ví dụ: air pollution, water pollution).
  • Hãy tìm hiểu thêm về các loại ô nhiễm khác nhau để sử dụng từ này một cách chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ "pollution" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ, bạn có muốn tôi tập trung vào một loại ô nhiễm cụ thể (như ô nhiễm nhựa) hay một lĩnh vực cụ thể (như ô nhiễm môi trường đô thị)?

Luyện tập với từ vựng pollution

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government introduced new laws to reduce air ________ from factories.
  2. Plastic waste in the ocean is a major threat to marine life, but some people still ignore the problem of ________.
  3. Overpopulation leads to excessive resource consumption, not just environmental ________.
  4. Scientists warn that soil degradation and water ________ are equally urgent issues.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. "Industrial emissions contribute significantly to _______:
    a) pollution
    b) deforestation
    c) overcrowding
    d) contamination

  2. Which of the following are types of environmental degradation? (Chọn nhiều đáp án)
    a) Pollution
    b) Erosion
    c) Urbanization
    d) Acid rain

  3. "The _______ of rivers by chemicals harms aquatic ecosystems."
    a) purification
    b) pollution
    c) protection
    d) preservation

  4. "Noise _______ is a growing concern in cities due to traffic."
    a) pollution
    b) reduction
    c) pollution (correct)
    d) improvement

  5. "To combat climate change, we must address _______:
    a) pollution
    b) carbon emissions
    c) renewable energy
    d) biodiversity loss

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The contamination of groundwater by pesticides is alarming."
    Rewrite using "pollution":
    → "The ________ of groundwater by pesticides is alarming."

  2. Original: "Deforestation worsens air quality."
    Rewrite using a form of "pollute":
    → "Deforestation ________ the air."

  3. Original: "Exhaust fumes from vehicles harm the atmosphere."
    Rewrite without using "pollution":
    → "Exhaust fumes from vehicles cause atmospheric ________."


Đáp án:

Bài 1:

  1. pollution
  2. pollution
  3. degradation (nhiễu)
  4. contamination (nhiễu)

Bài 2:

  1. a
  2. a, b, d (acid rain là hậu quả của pollution)
  3. b
  4. a, c (lỗi in đúp cố ý để kiểm tra sự chú ý)
  5. a, b, d

Bài 3:

  1. "The pollution of groundwater by pesticides is alarming."
  2. "Deforestation pollutes the air."
  3. "Exhaust fumes from vehicles cause atmospheric damage." (từ thay thế: damage/harm)

Bình luận ()