
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pool nghĩa là vũng nước; bể bơi, hồ bơi. Học cách phát âm, sử dụng từ pool qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vũng nước, bể bơi, hồ bơi
Từ "pool" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
pool party
(buổi tiệc hồ bơi)pool of light
(hồ ánh sáng)Để luyện tập:
Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "pool" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn. Ví dụ:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pool" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Mẹo để nhận biết nghĩa của "pool":
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của “pool” không? Hay bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?
The research project requires a ________ of data from multiple sources.
A) pool
B) lake
C) collection
D) merge
Which of the following are correct?
A) We swam in the crystal-clear pool.
B) She accidentally dropped her phone into the pool.
C) The government announced a new policy to reduce water consumption in ponds.
To improve efficiency, the company decided to ________ its staff's expertise.
A) pool
B) separate
C) isolate
D) combine
The university library has a vast ________ of academic journals.
A) archive
B) pool
C) pile
D) reservoir
Which sentence uses "pool" incorrectly?
A) The pool of applicants exceeded expectations.
B) He dived into the deep end of the swimming pool.
C) They decided to pool their ideas together.
D) The resort had a luxurious pond with a waterfall.
Original: The team combined their knowledge to solve the problem.
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: We collected donations from various organizations for the fundraiser.
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: The committee reviewed a large number of applications.
Rewrite: ________________________________________________________. (Không dùng "pool")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()