pool là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pool nghĩa là vũng nước; bể bơi, hồ bơi. Học cách phát âm, sử dụng từ pool qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pool

poolnoun

vũng nước, bể bơi, hồ bơi

/puːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ pool

Từ "pool" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /puːl/ (Phổ biến nhất)

  • Phần "pu": Phát âm giống như tiếng Việt "pu" trong từ "phù".
  • Phần "l": Phát âm là âm "l" nguyên âm, dứt.

2. /poʊl/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ)

  • Phần "po": Phát âm giống như tiếng Việt "po" trong từ "phòng".
  • Phần "l": Phát âm là âm "l" nguyên âm, dứt.

Lưu ý:

  • Cách phát âm /puːl/ thường được sử dụng khi nói về hồ bơi, một hố, hoặc một cái ao.
  • Cách phát âm /poʊl/ thường được sử dụng trong các cụm từ như:
    • pool party (buổi tiệc hồ bơi)
    • pool of light (hồ ánh sáng)

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "pool" để nghe và luyện tập theo cách phát âm chuẩn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pool trong tiếng Anh

Từ "pool" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Hồ bơi (Swimming Pool):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "pool", chỉ một vùng nước được xây dựng để bơi lội, thư giãn.
  • Ví dụ:
    • "We spent the summer swimming in our pool." (Chúng tôi đã dành mùa hè để bơi trong hồ bơi của chúng tôi.)
    • "The pool was sparkling clean and refreshing." (Hồ bơi rất sạch sẽ và mát lạnh.)

2. Tập hợp, nhóm (Group/Collection):

  • Ý nghĩa: "Pool" có thể được dùng để chỉ một tập hợp các thứ, thường là các thứ liên quan đến một hoạt động hoặc mục đích chung.
  • Ví dụ:
    • "A team pool is formed by selecting players from various teams." (Một nhóm đội được hình thành bằng cách chọn người chơi từ các đội khác nhau.)
    • "The company has created a talent pool of potential recruits." (Công ty đã tạo ra một nhóm nhân tài tiềm năng để tuyển dụng.)
    • "A pool of candidates applied for the job." (Nhiều ứng viên đã đăng ký cho vị trí công việc này.)

3. (Mật) nước, khu vực (Source/Area):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, “pool” có thể chỉ một nguồn hoặc khu vực cung cấp thứ gì đó, thường là liên quan đến tài chính hoặc thông tin.
  • Ví dụ:
    • "The government is monitoring a pool of foreign investments." (Chính phủ đang theo dõi một nguồn đầu tư nước ngoài.)
    • "He tapped into a pool of experts to help with the research." (Anh ấy đã khai thác một nhóm chuyên gia để giúp nghiên cứu.)

4. “Pool” trong các trò chơi (Pool Table):

  • Ý nghĩa: Một bàn bi (pool table) – một bàn chơi trò chơi bi.
  • Ví dụ: "He’s a skilled pool player." (Anh ấy là một người chơi bi giỏi.)

5. (Ví dụ, nhóm từ) - Pool of words (Pool of words):

  • Ý nghĩa: Một tập hợp các từ liên quan đến một chủ đề cụ thể. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật.
  • Ví dụ: "The researcher created a pool of words for her study on climate change." (Nhà nghiên cứu đã tạo một tập hợp từ cho nghiên cứu của mình về biến đổi khí hậu.)

Mẹo để nhận biết nghĩa của "pool":

  • Bối cảnh: Cách tốt nhất để hiểu nghĩa của "pool" là xem xét bối cảnh trong câu.
  • Từ đồng nghĩa: Sử dụng từ đồng nghĩa có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của "pool." Ví dụ: group, collection, source, pool, etc.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của “pool” không? Hay bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?

Luyện tập với từ vựng pool

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The hotel offers a rooftop ________ where guests can relax and enjoy the city view.
  2. During the drought, the villagers relied on the small ________ of rainwater they had collected.
  3. The team needs to ________ their resources to complete the project on time. (Hint: combine/work together)
  4. The ________ of candidates for the scholarship was highly competitive this year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research project requires a ________ of data from multiple sources.
    A) pool
    B) lake
    C) collection
    D) merge

  2. Which of the following are correct?
    A) We swam in the crystal-clear pool.
    B) She accidentally dropped her phone into the pool.
    C) The government announced a new policy to reduce water consumption in ponds.

  3. To improve efficiency, the company decided to ________ its staff's expertise.
    A) pool
    B) separate
    C) isolate
    D) combine

  4. The university library has a vast ________ of academic journals.
    A) archive
    B) pool
    C) pile
    D) reservoir

  5. Which sentence uses "pool" incorrectly?
    A) The pool of applicants exceeded expectations.
    B) He dived into the deep end of the swimming pool.
    C) They decided to pool their ideas together.
    D) The resort had a luxurious pond with a waterfall.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team combined their knowledge to solve the problem.
    Rewrite: ________________________________________________________.

  2. Original: We collected donations from various organizations for the fundraiser.
    Rewrite: ________________________________________________________.

  3. Original: The committee reviewed a large number of applications.
    Rewrite: ________________________________________________________. (Không dùng "pool")


Đáp án:

Bài 1:

  1. pool
  2. pool
  3. pool (or "combine" – acceptable alternative)
  4. pool

Bài 2:

  1. A, C
  2. A, B
  3. A, D
  4. A, B
  5. D ("pond" is incorrect in this context)

Bài 3:

  1. The team pooled their knowledge to solve the problem.
  2. We pooled donations from various organizations for the fundraiser.
  3. The committee reviewed a vast collection of applications.

Bình luận ()