
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
population nghĩa là dân cư, dân số; mật độ dân số. Học cách phát âm, sử dụng từ population qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dân cư, dân số, mật độ dân số
Từ "population" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: poo-puh-lay-shun
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "population" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Mẹo để phân biệt:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "population" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không?
Demographic studies focus on analyzing:
a) population trends
b) weather patterns
c) economic growth
d) cultural traditions
Which factors directly impact a country’s development? (nhiều đáp án đúng)
a) education level
b) population density
c) average rainfall (gây nhiễu)
d) healthcare quality
The term "__________ growth" refers to an increase in the number of individuals in a region.
a) economic
b) population
c) industrial
d) agricultural
Overcrowded cities often face challenges related to:
a) traffic congestion
b) biodiversity loss (gây nhiễu)
c) aging infrastructure
d) population pressure
To improve __________, the city invested in public transportation. (không dùng "population")
a) mobility
b) fertility rates
c) urbanization
d) population control
Original: "The number of people living in this area has doubled in 20 years."
Rewrite: "The population of this area has doubled in 20 years."
Original: "Aging societies require more healthcare resources."
Rewrite: "An aging population requires more healthcare resources."
Original: "The total inhabitants of the city exceed 5 million."
Rewrite (không dùng "population"): "The city is home to over 5 million residents."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()