population là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

population nghĩa là dân cư, dân số; mật độ dân số. Học cách phát âm, sử dụng từ population qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ population

populationnoun

dân cư, dân số, mật độ dân số

/ˌpɒpjʊˈleɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ population

Từ "population" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • po - nghe như chữ "po" trong từ "pot"
  • pu - nghe như chữ "pu" trong từ "put"
  • la - nghe như chữ "la" trong từ "lake"
  • tion - nghe như chữ "shun" (như chữ "sh" trong "ship" + "un")

Tổng hợp: poo-puh-lay-shun

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ population trong tiếng Anh

Từ "population" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Dân số (General population):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chỉ tổng số người sống trong một khu vực nhất định (quốc gia, thành phố, v.v.).
  • Ví dụ:
    • "The population of the United States is over 330 million." (Dân số Hoa Kỳ là hơn 330 triệu người.)
    • "Scientists are studying the population growth in rural areas." (Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự tăng trưởng dân số ở vùng nông thôn.)

2. Tập thể, nhóm người (Group/Group of people):

  • Định nghĩa: Đề cập đến một nhóm người có chung đặc điểm, sở thích, nghề nghiệp, v.v.
  • Ví dụ:
    • "The population of gamers who play online is growing rapidly." (Tập thể những người chơi game trực tuyến đang phát triển rất nhanh.)
    • "The population of teenagers interested in music is diverse." (Nhóm những người trẻ tuổi quan tâm đến âm nhạc rất đa dạng.)
    • "This population is highly educated." (Nhóm người này có trình độ học vấn cao.)

3. Đối tượng mục tiêu (Target population):

  • Định nghĩa: Trong nghiên cứu, thống kê và marketing, "population" thường để chỉ một nhóm người cụ thể mà nghiên cứu hoặc chiến dịch nhắm đến.
  • Ví dụ:
    • "The study focused on the population of women aged 25-35 who are pregnant." (Nghiên cứu tập trung vào nhóm phụ nữ từ 25-35 tuổi đang mang thai.)
    • "The marketing campaign targeted a specific population of young adults." (Chiến dịch quảng cáo nhắm đến một nhóm đối tượng người trẻ tuổi cụ thể.)

4. (Ít dùng hơn) Dạng giống số (Plural form - populations):

  • Định nghĩa: Khi nói về nhiều tập thể người, bạn sử dụng dạng số nhiều "populations".
  • Ví dụ:
    • "There are many different populations of animals in the Amazon rainforest." (Có rất nhiều tập thể động vật khác nhau trong rừng Amazon.)

Mẹo để phân biệt:

  • Dân số: Luôn đề cập đến số lượng người sống.
  • Tập thể/Đối tượng mục tiêu: Đề cập đến một nhóm người có chung đặc điểm.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "population" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()