people là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

people nghĩa là dân tộc, dòng giống; người. Học cách phát âm, sử dụng từ people qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ people

peoplenoun

dân tộc, dòng giống, người

/ˈpiːpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ people

Từ "people" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /pɪpl/ (Phổ biến nhất)

  • p: Phát âm như âm "p" trong tiếng Việt.
  • i: Phát âm ngắn, giống như âm "i" trong "bit".
  • pl: Phát âm giống như "pl" trong "play".

2. /piːpl/ (Ít phổ biến hơn)

  • pi: Phát âm như âm "pi" trong tiếng Việt.
  • ep: Phát âm giống như "ep" trong "step".
  • l: Phát âm như "l" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Cách phát âm /pɪpl/ thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh thông thường.
  • Cách phát âm /piːpl/ nghe có vẻ "cao sang" hơn một chút.

Để luyện tập:

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "people" để nghe và bắt chước chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ people trong tiếng Anh

Từ "people" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Dùng làm danh từ số (plural noun):

  • Chỉ nhóm người: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "The people of Vietnam." (Người dân Việt Nam)
    • "A large group of people." (Một nhóm lớn người)
    • "The people are voting." (Người dân đang bỏ phiếu)
  • Chỉ tư cách, chức danh:
    • "He is a person of interest." (Anh ta là người có liên quan)
    • "She is a talented person." (Cô ấy là một người có tài năng)

2. Dùng làm tính từ (adjective):

  • Liên quan đến con người:
    • "This is a people-oriented company." (Đây là một công ty hướng đến con người)
    • "He's a people person." (Anh ấy là người hòa đồng, thích giao tiếp với người khác)

3. Trong cụm từ và thành ngữ:

  • People skills: Kỹ năng giao tiếp và làm việc với người khác.
  • People management: Quản lý nhân viên hoặc đội ngũ.
  • The people: (Thường dùng ở dạng số) Người dân, quần chúng (trong ngữ cảnh chính trị, xã hội).
  • To do the people: (Diễn tả hành động phục vụ cộng đồng)

Ví dụ minh họa:

  • "We need to win over the people in the community.” (Chúng ta cần giành được sự ủng hộ của người dân trong cộng đồng.)
  • "The people have spoken.” (Người dân đã nói lên tiếng nói của mình - thường dùng trong bối cảnh bầu cử hoặc biểu tình.)
  • "He's a very caring person." (Anh ấy là một người rất quan tâm.)
  • "She is a person in charge." (Cô ấy là người phụ trách.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "people" làm danh từ số, thường chúng ta dùng động từ số (plural verb). Ví dụ: "The people are happy." chứ không phải "The people is happy."
  • Trong nhiều trường hợp, "folks" hoặc "individuals" có thể thay thế cho "people" để tạo sự đa dạng trong ngôn ngữ.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "people" trong một tình huống cụ thể, vui lòng cung cấp thêm ngữ cảnh. Nếu bạn có câu cụ thể muốn biết cách sử dụng "people" thì đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()