pour là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pour nghĩa là rót, đổ, giội. Học cách phát âm, sử dụng từ pour qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pour

pourverb

rót, đổ, giội

/pɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ pour

Từ "pour" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Pour (gió, trượt):

  • Phát âm: /pɔːr/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • p được phát âm giống như chữ "p" trong tiếng Việt.
    • o được phát âm như chữ "ô" mở, kéo dài một chút.
    • u được phát âm như chữ "u" trong tiếng Việt.
    • r được phát âm là âm "r" lăn tròn môi (r đậm).
  • Ví dụ: "She poured a glass of water." (Cô ấy rót một cốc nước.)

2. Pour (rót, tung):

  • Phát âm: /pər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • p được phát âm giống như chữ "p" trong tiếng Việt.
    • ə (chữ th} được phát âm như "uh" không rõ chữ (ngắn, nhẹ).
    • r được phát âm là âm "r" lăn tròn môi.
  • Ví dụ: "He poured the milk onto the cereal." (Anh ấy rót sữa lên ngũ cốc.)

Lưu ý:

  • Âm "r" trong cả hai cách phát âm đều là âm "r" lăn tròn môi, là một âm đặc trưng của tiếng Anh.
  • Phát âm "o" trong cách phát âm /pɔːr/ kéo dài hơn so với cách phát âm /pər/.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác của từ "pour". Ví dụ:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pour trong tiếng Anh

Từ "pour" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết với ví dụ:

1. Động từ (Verb):

  • Đổ (rượu, nước, chất lỏng): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Example: "Please pour me a glass of water." (Hãy đổ cho tôi một cốc nước.)
    • Example: "He poured wine into the glasses." (Anh ta đã đổ rượu vào những ly.)
    • Example: "The rain was pouring down." (Nước mưa đang rơi ào ào.)
  • Chảy (về dòng chảy, nước):
    • Example: "The river pours into the sea." (Sông đổ vào biển.)
    • Example: "The waterfall pours over the cliffs." (Đ்சy thác đổ xuống vách đá.)
  • (Cử chỉ) Mở ra, cho ra (thường dùng với những thứ nhỏ, như đồ ăn):
    • Example:Pour some sugar into your coffee.” (Đổ một chút đường vào cà phê của bạn.)
    • Example:Pour me some honey.” (Đổ cho tôi một ít mật ong.)
  • (Cử chỉ) Báo cáo, trình bày (về thông tin): (Ít dùng hơn)
    • Example: The chairman poured out his heart to the members. (Chủ tịch đã trình bày hết lòng với các thành viên.)

2. Danh từ (Noun):

  • Lượng đổ (volume of liquid): Dùng để chỉ lượng chất lỏng đã đổ ra.
    • Example: “There was a pour of water from the faucet." (Có một lượng nước lớn xả ra từ vòi nước.)
  • (Phong cách) Rơi rớt, lỏng lẻo (đường, keo): (Ít dùng hơn, thường dùng trong ngữ cảnh trang điểm)
    • Example: "She applied her lipstick with a pour." (Cô ấy kẻ môi với một lượng kem môi lớn.)

Phó từ (Adverb):

  • Đổ mạnh: Mô tả cách thức đổ chất lỏng.
    • Example: “He poured the coffee slowly.” (Anh ta đã đổ cà phê chậm rãi.)
    • Example: “She poured the water all over the plants.” (Cô ấy đã đổ nước toàn bộ lên cây.)

Mẹo:

  • "Pour" thường đi kèm với một chất lỏng.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về:

  • Một tình huống cụ thể nào đó mà bạn muốn sử dụng từ "pour"?
  • Bạn muốn biết về cách sử dụng "pour" trong một loại văn bản nào (ví dụ: viết, nói chuyện)?

Thành ngữ của từ pour

it never rains but it pours
(saying)used to say that when one bad thing happens to you, other bad things happen soon after
    pour/throw cold water on something
    to give reasons for not being in favour of something; to criticize something
    • She immediately poured cold water on his plans to expand the business.
    pour oil on troubled water(s)
    to try to settle an argument
      pour out/open your heart to somebody
      to tell somebody all your problems, feelings, etc.
      • Finally, he broke down in tears and poured out his heart to her.
      pour/heap scorn on somebody/something
      to speak about somebody/something in a way that shows that you do not respect them or have a good opinion of them
      • Opposition politicians poured scorn on the proposals.

      Bình luận ()