preference là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

preference nghĩa là sự thích hơn, sự ưa hơn; cái được ưa thích hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ preference qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ preference

preferencenoun

sự thích hơn, sự ưa hơn, cái được ưa thích hơn

/ˈprɛf(ə)rəns/
Định nghĩa & cách phát âm từ preference

Từ "preference" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɛf.ər.əns

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ˈprɛf: /ˈprɛf/ - "pr" phát âm giống như "pr" trong "print", "ɛ" phát âm như "e" trong "bed", "f" phát âm như "f" bình thường.
  • ər: /ər/ - âm "ər" là âm mũi, khó phát âm cho người mới bắt đầu. Bạn có thể tưởng tượng như đang nói "er" nhưng mũi vẫn hơi kêu.
  • əns: /əns/ - "ə" (schwa) là âm trung, rất ngắn và không rõ ràng, thường xuất hiện ở các âm tiết không nhấn mạnh. "ns" phát âm như "ns" trong "run".

Tổng kết: /ˈprɛf.ər.əns/

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ preference trong tiếng Anh

Từ "preference" trong tiếng Anh có nghĩa là "sở thích" hoặc "ý thích". Nó được sử dụng để biểu thị sự ưu tiên của một người đối với một thứ gì đó hơn những thứ khác. Dưới đây là cách sử dụng "preference" một cách chi tiết với các ví dụ:

1. Sử dụng như danh từ (noun):

  • Chủ nghĩa: "Preference" là một danh từ, dùng để chỉ một sở thích.
    • Example: "My preference is for coffee in the morning." (Sở thích của tôi là cà phê vào buổi sáng.)
    • Example: "He has a strong preference for classical music." (Anh ấy có một sở thích mạnh cho nhạc cổ điển.)
  • Như một danh từ cụ thể:
    • Taste preference (Sở thích vị giác): Ví dụ: "She has a taste preference for spicy foods." (Cô ấy có sở thích ăn đồ cay.)
    • Preference in… (Sở thích trong…): Ví dụ: "I have a preference in cars – I like German cars." (Tôi có sở thích về xe hơi - tôi thích xe Đức.)

2. Sử dụng như tính từ (adjective):

  • Chỉ thể hiện sự ưu tiên:
    • Example: "He's a preference for quiet evenings at home." (Anh ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.)
    • Example: "This restaurant has a preference for fresh, local ingredients." (Nhà hàng này có một sở thích đối với nguyên liệu tươi, địa phương.)

3. Cấu trúc câu:

  • "have a preference for…": Đây là cách phổ biến nhất để sử dụng "preference".
    • Example: "I have a preference for chocolate over vanilla." (Tôi thích chocolate hơn vani.)
  • "have a preference that…":
    • Example: "He has a preference that all employees wear a uniform." (Anh ấy có một sở thích rằng tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục.)
  • "My preference is…":
    • Example: "My preference is to travel during the summer." (Sở thích của tôi là du lịch vào mùa hè.)

4. Các ví dụ khác:

  • "Do you have any preferences for this project?" (Bạn có bất kỳ sở thích nào cho dự án này không?)
  • "She's always had a preference for animals over people." (Cô ấy luôn có một sở thích cho động vật hơn con người.)
  • "It's your preference if you choose to stay or leave." (Việc bạn chọn ở lại hay rời đi là sở thích của bạn.)

Tóm lại:

"Preference" là một từ hữu ích để diễn tả sự thích cá nhân. Hãy nhớ rằng nó có thể được sử dụng như danh từ hoặc tính từ, và thường được sử dụng cùng với cụm từ "have a preference for…" hoặc "My preference is…".

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "preference" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ preference

give (a) preference to somebody/something
to treat somebody/something in a way that gives them an advantage over other people or things
  • Preference will be given to graduates of this university.
in preference to somebody/something
rather than somebody/something
  • She was chosen in preference to her sister.
  • They bought French planes in preference to British ones.

Bình luận ()