premature là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

premature nghĩa là sớm. Học cách phát âm, sử dụng từ premature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ premature

prematureadjective

sớm

/ˈpremətʃə(r)//ˌpriːməˈtʃʊr/

Từ "premature" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • prä-mə-tʃər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách phân tích chi tiết:

  • prä (nhưng gần như "pre") - phát âm như "pre" trong "prepare"
  • (như "me")
  • tʃər (như "cher" trong "church")

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web dịch âm như YouTube để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ premature trong tiếng Anh

Từ "premature" trong tiếng Anh có nghĩa là sớm, trước thời hạn, hoặc bất ngờ, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Mang nghĩa "sớm" (early):

  • Ví dụ: "The premature birth of the baby was a shock to the parents." (Sinh con non là một cú sốc đối với bố mẹ.) - Ở đây, "premature" chỉ thời điểm sinh sớm hơn so với dự kiến.
  • Ví dụ: "The flowers bloomed prematurely due to the warm weather." (Hoa nở sớm do thời tiết ấm áp.) - Chỉ sự nở hoa sớm hơn so với thời điểm bình thường.

2. Mang nghĩa "trước thời hạn" (before the time allotted):

  • Ví dụ: "He was terminated from his job prematurely for poor performance." (Anh ấy bị sa thải khỏi công việc trước thời hạn vì hiệu suất kém.) - Chỉ việc bị sa thải sớm hơn so với thời hạn dự kiến.
  • Ví dụ: "The deal fell through prematurely because of disagreements between the companies." (Thỏa thuận thất bại trước thời hạn do bất đồng giữa các công ty.) - Chỉ việc thỏa thuận bị hủy bỏ sớm hơn dự kiến.

3. Mang nghĩa "bất ngờ", "gián đoạn" (sudden, unexpected):

  • Ví dụ: "A premature explosion rocked the building." (Một vụ nổ sớm làm rung chuyển tòa nhà.) - Chỉ vụ nổ xảy ra bất ngờ và trước thời hạn.
  • Ví dụ: "Her premature death was a great loss to the community." (Cái chết đột ngột của cô ấy là một mất mát lớn đối với cộng đồng.) - Chỉ cái chết xảy ra bất ngờ.

Lưu ý:

  • "Premature" thường được dùng để mô tả những điều xảy ra trước thời gian mong muốn hoặc dự kiến.
  • Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bất mãn, thất vọng hoặc điều không may.

Dưới đây là một số cụm từ sử dụng "premature" phổ biến:

  • Premature death: Cái chết đột ngột (premature death)
  • Premature aging: Quá trình lão hóa sớm (premature aging)
  • Premature withdrawal: Việc rút vốn đầu tư sớm (premature withdrawal)

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ khác trên các trang web uy tín về tiếng Anh như:

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về từ "premature" hoặc muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể, vui lòng cho tôi biết!

Các từ đồng nghĩa với premature


Bình luận ()