prior là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prior nghĩa là trước, ưu tiên. Học cách phát âm, sử dụng từ prior qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prior

prioradjective

trước, ưu tiên

/ˈprʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ prior

Từ "prior" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /ˈpraɪər/
  • Phân tích âm tiết:
    • pra - nghe giống như chữ "pray" (cầu nguyện) nhưng bỏ âm cuối "y".
    • ior - nghe giống như chữ "ear" (tai) nhưng thêm âm "r" ở cuối.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prior trong tiếng Anh

Từ "prior" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc chỉ thứ gì đó có vị trí hoặc mức độ ưu tiên cao hơn. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: "Prior" dùng để chỉ thứ gì đó đến trước, đứng lên trước, hoặc có tính chất ưu tiên hàng đầu.
  • Ví dụ:
    • "The prior assignment was much easier than this one." (Bài tập trước kia dễ hơn bài này.) - Nói về một bài tập đã hoàn thành trước.
    • "He always considers his prior commitments before making plans." (Anh ấy luôn xem xét các cam kết trước đó trước khi lên kế hoạch.) - Nói về những cam kết đã có sẵn.
    • "The prior evidence suggested a different outcome." (Bằng chứng trước đó cho thấy một kết quả khác.) - Nói về bằng chứng đã có trước.

2. Tính từ (Adjective) - Liên quan đến thứ tự:

  • Định nghĩa: Khi nói đến thứ tự hoặc ưu tiên, "prior" có nghĩa là “hàng đầu, quan trọng nhất, trước hết”.
  • Ví dụ:
    • "Our prior concern is patient safety." ( mối ưu tiên hàng đầu của chúng tôi là an toàn bệnh nhân.)
    • "We need to establish prior communication with stakeholders." (Chúng ta cần thiết lập giao tiếp trước đã với các bên liên quan.)

3. Danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: "Prior" cũng có thể là danh từ, dùng để chỉ một thứ gì đó đến trước hoặc có vị trí ưu tiên.
  • Ví dụ:
    • "The prior year's results were disappointing." (Kết quả năm trước gây thất vọng.) - Year có nghĩa là năm.
    • "His prior work experience was valuable." (Kinh nghiệm làm việc trước đây của anh ấy rất có giá trị.) - Work có nghĩa là kinh nghiệm làm việc.

4. Trong các cụm từ khác:

  • Prioritize: (Ưu tiên) – Đây là cụm từ thông dụng nhất sử dụng "prior". Ví dụ: “You should prioritize your tasks.” (Bạn nên ưu tiên các công việc của mình.)
  • Prioritize...over...: (Ưu tiên...trên...)- Ví dụ: “I’m going to prioritize finishing this report over answering emails.” (Tôi sẽ ưu tiên hoàn thành báo cáo này hơn là trả lời email.)

Tổng kết:

"Prior" là một từ hữu ích để thể hiện thứ hạng, mức độ ưu tiên, hoặc thời gian trước. Hãy lưu ý ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "prior" không?


Bình luận ()