premises là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

premises nghĩa là cơ sở, biệt thự. Học cách phát âm, sử dụng từ premises qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ premises

premisesnoun

cơ sở, biệt thự

/ˈprɛmɪsɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ premises

Từ "premises" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Premises (noun) - Bất động sản, khu đất, công trình (dùng để cho thuê, bán)

  • Phát âm: /ˈprɪˌmɪzɪz/
  • Phân tích:
    • prɪ - như từ "price" (giá)
    • - như từ "mind" (tâm trí)
    • zɪz - cách phát âm "s" kép ở cuối, nghe giống như "s" kéo dài

2. Premises (verb) - Đưa ra, trình bày (hợp lý, có lý do)

  • Phát âm: /prɪˈmɪz/
  • Phân tích:
    • prɪ - như từ "price" (giá)
    • mɪz - gần giống "miss" (thiếu) - cách phát âm này ít phổ biến hơn.
    • Lưu ý: Cách phát âm này ít được sử dụng hơn so với dạng noun.

Lời khuyên:

  • Để dễ dàng, bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=zYqj9KIrVds
  • Bạn cũng có thể sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Google Translate hoặc Forvo để nghe và so sánh cách phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ premises trong tiếng Anh

Từ "premises" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến ý tưởng về một nơi hoặc một bộ sưu tập các vật thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Như danh từ chỉ địa điểm (most common usage):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Premises" đề cập đến một khu vực, một tòa nhà hoặc một bất động sản, thường được sử dụng để mô tả nơi một hoạt động diễn ra hoặc nơi mọi người làm việc. Nó có thể ám chỉ cả không gian bên trong và không gian xung quanh.
  • Ví dụ:
    • "The company’s premises are located in the city center." (Địa điểm của công ty nằm ở trung tâm thành phố.) – Đây là nơi công ty hoạt động.
    • "We inspected the premises to ensure it met safety standards." (Chúng tôi kiểm tra khu vực/tòa nhà để đảm bảo nó đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.) – Đề cập đến cả bên trong và bên ngoài tòa nhà.
    • "The police searched the premises for evidence." (Cảnh sát đã kiểm tra khu vực/tòa nhà để tìm bằng chứng.) - Khung nhà để thu thập bằng chứng.

2. Như danh từ chỉ các điều khoản hoặc hợp đồng:

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực pháp lý và kinh doanh, "premises" có thể đề cập đến các điều khoản hoặc thỏa thuận liên quan đến một bất động sản.
  • Ví dụ:
    • "The lease agreement outlined the premises of the rental contract." (Hợp đồng thuê đã nêu các điều khoản của hợp đồng thuê.) – Các điều khoản cụ thể trong hợp đồng.
    • "He’s looking for new premises for his business." (Anh ấy đang tìm kiếm địa điểm mới cho doanh nghiệp của mình.) - Địa điểm kinh doanh.

3. Như danh từ chỉ một tập hợp các vật thể (less common usage):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "premises" có thể được sử dụng để chỉ một tập hợp các vật thể, thường là một bộ sưu tập hoặc một kho.
  • Ví dụ:
    • "The police seized a large premises of stolen goods." (Cảnh sát đã tịch thu một lượng lớn hàng hóa bị đánh cắp.) – Thể hiện một kho hàng chứa đồ bị đánh cắp.

So sánh với "property":

  • Property thường dùng để chỉ bất động sản, tài sản chung, hoặc quyền sở hữu.
  • Premises thường dùng để chỉ địa điểm nơi một hoạt động diễn ra hoặc nơi mọi người làm việc, đặc biệt trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh.

Lời khuyên:

  • "Premises" là một từ khá trang trọng và không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày thường xuyên như "property" hoặc "location".
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của "premises" trong mỗi tình huống.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng "premises" trong một tình huống cụ thể không?


Bình luận ()