
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
immediate nghĩa là lập tức, tức thì. Học cách phát âm, sử dụng từ immediate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lập tức, tức thì
Từ "immediate" (ngay lập tức, tức khắc) được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ɪˈmid.i.eɪt/ (có thể sử dụng phiên âm IPA để chính xác hơn)
Mẹo: Bạn có thể chia thành ba phần nhỏ để dễ nhớ: "i-med-i-ate"
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "immediate" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc "ngay lập tức", "trực tiếp", "gần đúng" hoặc "cần thiết ngay". Dưới đây là tổng hợp các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Các dạng khác của từ "immediate":
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "immediate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể hoặc trong một loại văn bản nào đó?
The manager emphasized the need for ______ action to address the security breach.
a. immediate
b. delayed
c. gradual
d. urgent
Which word(s) can replace "instant" in this sentence? "The medicine provided instant pain relief."
a. immediate
b. sudden
c. temporary
d. slow
The team prioritized tasks that would have a(n) ______ impact on revenue.
a. immediate
b. eventual
c. negligible
d. distant
The report highlighted the ______ consequences of climate change, urging policymakers to act.
a. indirect
b. long-term
c. immediate
d. unpredictable
His ______ family includes his parents and siblings, while his extended family lives abroad.
a. closest
b. immediate
c. nuclear
d. distant
Original: "She needed the documents right away."
→ Rewrite using "immediate".
Original: "The CEO’s priority was to address the crisis without delay."
→ Rewrite using "immediate".
Original: "The village was evacuated quickly after the flood warning."
→ Rewrite without using "immediate".
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()