pretentious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pretentious nghĩa là tự phụ. Học cách phát âm, sử dụng từ pretentious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pretentious

pretentiousadjective

tự phụ

/prɪˈtenʃəs//prɪˈtenʃəs/

Từ "pretentious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • phrəˈten(t)ʃəs

Phân tích chi tiết:

  • phrə: Phát âm giống như "fruh" (nhưng phát âm nhẹ nhàng hơn, đầu lưỡi hơi thấp xuống)
  • ten: Phát âm giống như "ten" (như số 10)
  • tʃəs: Phát âm giống như "chuhs" (giọng "ch" như trong chữ "chair")

Lưu ý:

  • Phần "t" trong "pretentious" thường không được phát âm rõ ràng trong tiếng Anh Mỹ.
  • Phần "ious" ở cuối từ có thể được phát âm hơi ngắn lại.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pretentious trong tiếng Anh

Từ "pretentious" trong tiếng Anh có nghĩa là khiêm tốn giả tạo, khoe khoang, giả tạo, giả tạo, khất khەتی. Nó được sử dụng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó cố gắng tạo ra vẻ ngoài trang trọng, cao quý, hoặc tinh tế hơn thực tế, thường là để gây ấn tượng hoặc trông có vẻ tốt hơn.

Dưới đây là cách sử dụng từ "pretentious" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả người:

  • "He gave a pretentious air of sophistication." (Anh ta thể hiện một vẻ hào nhoáng giả tạo về sự tinh tế.)
  • "Her pretentious speech was full of empty phrases." (Lời nói giả tạo của cô ấy tràn ngập những cụm từ vô nghĩa.)
  • "It's pretentious to act like you're better than everyone else." (Việc giả vờ mình tốt hơn tất cả mọi người là giả tạo.)
  • "The artist's pretentious behavior turned off many of his fans." (Hành vi giả tạo của nghệ sĩ đã khiến nhiều người hâm mộ của anh ta cảm thấy khó chịu.)

2. Mô tả thứ (ví dụ: phong cách, đồ vật, sự kiện):

  • "The restaurant’s decor was deliberately pretentious." (Trang trí của nhà hàng được thiết kế một cách giả tạo.)
  • "He wore a pretentious, expensive suit." (Anh ta mặc một bộ vest đắt tiền và giả tạo.)
  • "The art gallery was full of pretentious, obscure paintings." (Câu lạc bộ nghệ thuật đầy những bức tranh giả tạo, khó hiểu.)
  • "The party was a pretentious affair with overly formal food and music." (Buổi tiệc là một sự kiện giả tạo với đồ ăn và nhạc quá trang trọng.)

3. Sử dụng với các cụm từ:

  • "Pretentious self-importance" (Sự tự phụ giả tạo)
  • "Pretentious taste" (Gu thẩm mỹ giả tạo)
  • "Pretentious ambiguity" (Sự mơ hồ giả tạo)

Tổng quan:

“Pretentious” thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự giả tạo và cố gắng tạo ra ấn tượng không phù hợp với bản chất thật.


Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "pretentious" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn có muốn tôi đưa ra một câu ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với pretentious


Bình luận ()