primarily là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

primarily nghĩa là trước hết, đầu tiên. Học cách phát âm, sử dụng từ primarily qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ primarily

primarilyadverb

trước hết, đầu tiên

/ˈprʌɪm(ə)rɪli//prʌɪˈmɛrɪli/
Định nghĩa & cách phát âm từ primarily

Từ "primarily" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpraɪməri (âm bắt đầu)
  • -rili (âm tiếp theo)

Phát âm chi tiết:

  • ˈpraɪ: Phát âm giống như "pray" (cầu nguyện) nhưng ngắn hơn.
  • : Phát âm giống như "me" (tôi).
  • ˈri: Phát âm giống như "ree" (cái re).
  • -li: Giống như "ly" (như trong "quickly").

Tổng hợp: Nghĩ đến "pray-me-ree-ly".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ primarily trong tiếng Anh

Từ "primarily" trong tiếng Anh có nghĩa là chủ yếu, chính yếu, chủ yếu là.... Nó thường được dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó chiếm ưu thế hoặc là yếu tố quan trọng nhất trong một nhóm những điều khác.

Dưới đây là cách sử dụng "primarily" với các ví dụ cụ thể:

1. Mô tả một yếu tố quan trọng:

  • Example: "The report is primarily concerned with the economic impact of the new regulations." (Báo cáo này chủ yếu tập trung vào tác động kinh tế của các quy định mới.)
  • Explanation: "Primarily" nhấn mạnh rằng tác động kinh tế là yếu tố then chốt, quan trọng nhất mà báo cáo đề cập đến.

2. Diễn tả một hoạt động chính:

  • Example: "She spends most of her time primarily studying and volunteering." (Cô ấy dành phần lớn thời gian cho việc chủ yếu học tập và tình nguyện.)
  • Explanation: "Primarily" cho thấy học tập và tình nguyện là những hoạt động chính trong quỹ thời gian của cô ấy.

3. Trong các danh sách hoặc so sánh:

  • Example: "Our training program is primarily designed for beginners." (Chương trình đào tạo của chúng tôi chủ yếu được thiết kế cho người mới bắt đầu.)
  • Example: "I enjoy reading literature and writing, but I primarily enjoy reading." (Tôi thích đọc văn học và viết, nhưng tôi chủ yếu thích đọc.)

So sánh với "mainly":

"Primarily" và "mainly" có nghĩa tương đồng và thường có thể thay thế cho nhau, nhưng "primarily" thường mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh đến mức độ chiếm ưu thế lớn hơn.

  • Ví dụ: "Mainly, I like chocolate ice cream." (Chủ yếu, tôi thích kem chocolate.)
  • Ví dụ: "Primarily, I like chocolate ice cream." (Chủ yếu, tôi thích kem chocolate.)

Lưu ý:

  • "Primarily" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "primarily" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Các từ đồng nghĩa với primarily


Bình luận ()