principle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

principle nghĩa là cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc. Học cách phát âm, sử dụng từ principle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ principle

principlenoun

cơ bản, chủ yếu, nguyên lý, nguyên tắc

/ˈprɪnsɪpl/
Định nghĩa & cách phát âm từ principle

Từ "principle" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈprɪnsəpəl/

    • prɪ - Giống như tiếng Việt "trì" nhưng ngắn hơn.
    • nsə - Giống như tiếng Việt "nơ" nhưng không nhấn.
    • pəl - Giống như tiếng Việt "lê" nhưng rất ngắn và luyến.
  • Phát âm các chữ cái khác:

    • p - Giống như tiếng Việt "p".
    • c - Giống như tiếng Việt "k".
    • i - Giống như tiếng Việt "i".
    • l - Giống như tiếng Việt "l".

Tổng hợp lại: /ˈprɪnsəpəl/ (Pri-nsep-əl)

Mẹo: Bạn có thể tập theo các âm tiết riêng lẻ và sau đó ghép chúng lại với nhau. Để có phát âm chuẩn, bạn có thể nghe các từ này được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ principle trong tiếng Anh

Từ "principle" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Nguyên tắc (Noun - danh từ):

  • Khái niệm cơ bản, quy tắc chung: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "principle".
    • Example: "The principle of gravity explains why objects fall to the ground." (Nguyên tắc hấp dẫn giải thích tại sao các vật thể lại rơi xuống đất.)
    • Example: "He followed the company's principles of honesty and integrity." (Anh ấy tuân thủ các nguyên tắc về trung thực và liêm chính của công ty.)
  • Nguyên tắc đạo đức/luật lý: Liên quan đến đạo đức, công lý, hoặc luật pháp.
    • Example: "The principle of fairness dictates that everyone should be treated equally." (Nguyên tắc công bằng quy định rằng mọi người nên được đối xử bình đẳng.)
  • Nguyên tắc thiết kế/kỹ thuật: Trong lĩnh vực kỹ thuật, thiết kế, hoặc khoa học.
    • Example: "The principle of operation is based on thermodynamics." (Nguyên tắc hoạt động dựa trên định luật nhiệt động lực học.)

2. Nguyên tắc (Verb - động từ):

  • Tuân theo, thực hiện theo: Nghĩa này ám chỉ việc hành động dựa trên một nguyên tắc nào đó.
    • Example: "We principle our values in all our business decisions." (Chúng tôi đưa các giá trị của mình vào tất cả các quyết định kinh doanh của mình.)
    • Example: "The company principle responsible for the complaint." (Người chịu trách nhiệm giải quyết khiếu nại.) - Trong ngữ cảnh này, “principle” có nghĩa là “responsible person”.

3. Principle (Adjective - tính từ):

  • Chủ yếu, quan trọng: Trong một số trường hợp hiếm gặp, "principle" có thể được dùng để mô tả thứ gì đó là chủ yếu hoặc quan trọng.
    • Example: "This is a principle issue for the organization." (Đây là vấn đề then chốt đối với tổ chức.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Pronunciation: Phát âm của "principle" là /ˈprɪnsəpəl/ (prin-sep-ul).
  • Distinguish from "principle": Hãy cẩn thận phân biệt "principle" (nguyên tắc) với "principal" (người đứng đầu, người chủ sở hữu).

Để giúp tôi đưa ra các ví dụ cụ thể hơn phù hợp với nhu cầu của bạn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "principle" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: kinh doanh, đạo đức, khoa học,...)
  • Bạn muốn sử dụng "principle" ở dạng danh từ (noun) hay động từ (verb)?

Thành ngữ của từ principle

in principle
if something can be done in principle, there is no good reason why it should not be done although it has not yet been done and there may be some difficulties
  • In principle there is nothing that a human can do that a machine might not be able to do one day.
in general but not in detail
  • They have agreed to the proposal in principle but we still have to negotiate the terms.
  • I agree with you in principle, but we'll need to discuss the details.

Bình luận ()