rule là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rule nghĩa là quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển. Học cách phát âm, sử dụng từ rule qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rule

rulenoun/verb

quy tắc, điều lệ, luật lệ, cai trị, chỉ huy, điều khiển

/ruːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ rule

Từ "rule" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rule (quy tắc):

  • Phát âm: /ruːl/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ru: Phát âm như âm "ru" trong tiếng Việt.
    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • ə: Đây là nguyên âm đứng giữa hai phụ âm, phát âm giống như âm "uh" rất ngắn, không rõ rệt. Nhiều người có thể bỏ qua phần này để phát âm nhanh hơn.
  • Ví dụ: "The rule is to be honest." (Quy tắc là trung thực.)

2. Rule (chế độ, thống trị):

  • Phát âm: /rʊl/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • r: Phát âm "r" hơi khó nếu bạn chưa quen, hãy cố gắng tạo ra âm "r" khàn khàn.
    • u: Phát âm như âm "u" trong tiếng Việt (âm "u" ở chữ "ủi").
    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
  • Ví dụ: "She rules the country with an iron fist." (Cô ấy thống trị đất nước bằng bàn tay sắt.)

Lưu ý:

  • Nguyên âm "u": Sự khác biệt trong phát âm "u" là yếu tố quan trọng để phân biệt hai nghĩa của từ "rule".
  • Luyện tập: Cách tốt nhất để làm quen với cách phát âm là nghe người bản xứ nói và luyện tập theo. Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại hoặc video hướng dẫn trên YouTube để luyện tập.

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rule trong tiếng Anh

Từ "rule" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của "rule", chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Điều lệ, quy tắc (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "rule". Nó chỉ ra một quy tắc, luật lệ, hoặc chuẩn mực mà mọi người phải tuân theo.
  • Ví dụ:
    • "The rules of the game are simple." (Quy tắc của trò chơi rất đơn giản.)
    • "He broke the rules of the road." (Anh ấy đã vi phạm các quy tắc giao thông.)
    • “The company has a strict rule about punctuality.” (Công ty có quy tắc nghiêm ngặt về sự đúng giờ.)
    • “There’s a rule about not eating in the library.” (Có quy tắc không được ăn trong thư viện.)

2. Lãnh đạo, cai trị (Noun - danh từ):

  • Định nghĩa: "Rule" có thể chỉ người cai trị, người lãnh đạo một quốc gia, tổ chức, hoặc khu vực.
  • Ví dụ:
    • "The rule of the Roman Empire lasted for centuries." (Thời kỳ cai trị của Đế chế La Mã kéo dài hàng thế kỷ.)
    • "The dictator ruled the country with an iron fist." (Đạo tặc cai trị đất nước bằng bàn tay sắt.)

3. Chiếm ưu thế (Verb - động từ):

  • Định nghĩa: Khi "rule" được sử dụng là động từ, nghĩa là “thống trị”, “làm chủ”, “chiếm ưu thế”.
  • Ví dụ:
    • "She rules the social scene." (Cô ấy làm chủ mọi sự kiện xã hội.)
    • "The new software rules the market." (Phần mềm mới làm chủ thị trường.)
    • "He rules the roost at home." (Anh ấy là người nắm quyền kiểm soát trong gia đình.)

4. Luật chính trong một bộ luật (Noun - danh từ - trong ngữ cảnh pháp lý):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh pháp lý, "rule" thường là một phán quyết hoặc quyết định của tòa án.
  • Ví dụ:
    • "The judge delivered a crucial rule in the case." (Thẩm phán đưa ra một quyết định quan trọng trong vụ án.)

5. Sự thoải mái, dễ chịu (Noun - danh từ - thường dùng trong cách diễn đạt không chính thức):

  • Định nghĩa: "Rule" có thể được dùng để mô tả một tình huống hoặc trải nghiệm thật tuyệt vời, thoải mái.
  • Ví dụ:
    • "This vacation is absolutely rule!" (Khoảnh khắc nghỉ dưỡng này thật tuyệt vời!)
    • "That concert was rule!" (Con hòa nhạc hôm nay thật tuyệt vời!)

Lưu ý về cách sử dụng:

  • Phơi ngữ: Cấu trúc ngữ pháp dùng "rule" rất đa dạng. Ví dụ: "rule + noun" (quy tắc), "rule + that" (quy tắc rằng), “rule over” (làm chủ).
  • Bối cảnh: Nghĩa của "rule" thường được xác định bởi ngữ cảnh sử dụng.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn vui lòng cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "rule" trong ngữ cảnh nào? Ví dụ: Bạn muốn tôi viết một câu ví dụ cụ thể, hay bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ này trong một tình huống nào đó?

Thành ngữ của từ rule

as a (general) rule
usually but not always
  • I go to bed early as a rule.
  • As a general rule, vegetable oils are better for you than animal fats.
bend/stretch the rules
to change the rules to suit a particular person or situation
  • Couldn't they just bend the rules and let us in without a ticket?
the exception that proves the rule
(saying)people say that something is the exception that proves the rule when they are stating something that seems to be different from the normal situation, but they mean that the normal situation remains true in general
  • Most electronics companies have not done well this year, but ours is the exception that proves the rule.
play by somebody’s (own) rules
if somebody plays by their own rules or makes other people play by their rules, they set the conditions for doing business or having a relationship
  • If he wanted a loan he would have to play by the bank's rules.
play by the rules
to deal fairly and honestly with people
    the rule of law
    the condition in which all members of society, including its political leaders, accept the authority of the law
    • Democracy and the rule of law are yet to be firmly established in the country.
    a rule of thumb
    a practical method of doing or measuring something, usually based on past experience rather than on exact measurement
    • As a rule of thumb, you should cook a chicken for 20 minutes for each pound of weight.
    the rules of the game
    the standards of behaviour that most people accept or that actually operate in a particular area of life or business
      work to rule
      to follow the rules of your job in a very strict way in order to cause delay, as a form of protest against your employer or your working conditions

        Bình luận ()