pronounce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pronounce nghĩa là tuyên bố, thông báo, phát âm. Học cách phát âm, sử dụng từ pronounce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pronounce

pronounceverb

tuyên bố, thông báo, phát âm

/prəˈnaʊns/
Định nghĩa & cách phát âm từ pronounce

Từ "pronounce" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /prəˈnaʊns/

    • /prə/ (giống như "pr" trong "proud" nhưng nhẹ hơn và kéo dài một chút)
    • /ˈnaʊns/ (giống như "nouns" nhưng âm cuối hơi kéo dài)
  • Tiếng cố định: "pr" (giống như "pray")

  • Dấu mũ: ˈ (giúp nhấn nhá vào âm đầu của từ)

Tổng hợp: prə-ˈnaʊns

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pronounce trong tiếng Anh

Từ "pronounce" trong tiếng Anh có nghĩa là "nghe có tiếng", "khán", "khai" hoặc "đọc tên". Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa gốc: Khán, đọc tên (đây là nghĩa phổ biến nhất)

  • Đặt: Để chỉ hành động đọc tên một người, địa điểm, khái niệm, v.v.
  • Cấu trúc: pronounce + tên
  • Ví dụ:
    • "The teacher pronounced his name clearly." (Giáo viên đọc tên của mình một cách rõ ràng.)
    • "Can you pronounce this word?" (Bạn có thể đọc từ này không?)
    • "The lawyer pronounced the deceased's name." (Luật sư đọc tên người đã qua đời.)
    • "The official pronounced the new city's name." (Quan chức đọc tên thành phố mới.)

2. Nghĩa bóng: Khẳng định, tuyên bố

  • Đặt: Để chỉ việc tuyên bố một điều gì đó một cách chính thức hoặc dứt khoát.
  • Cấu trúc: pronounce + something + as + something
  • Ví dụ:
    • "The judge pronounced him guilty." (Thẩm phán kết tội anh ta.) (Ở đây "pronounce" có nghĩa là "tuyên bố")
    • "The company pronounced a new dividend policy." (Công ty đã tuyên bố một chính sách cổ tức mới.)
    • "The scientist pronounced the results of the experiment." (Nhà khoa học công bố kết quả thí nghiệm.)

Các lưu ý:

  • "Pronunciation" là danh từ, nghĩa là “âm thanh”, “khẩu hiệu”. Ví dụ: "The pronunciation of the word is important." (Cách phát âm của từ này rất quan trọng.)
  • "Pronounceable" là tính từ, nghĩa là “có thể phát âm được”. Ví dụ: “This word is not pronounceable for beginners.” (Từ này không thể phát âm được cho người mới bắt đầu.)

Tóm lại, bạn có thể sử dụng "pronounce" để chỉ hành động đọc tên hoặc để chỉ việc tuyên bố một điều gì đó một cách chính thức.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ ngữ cảnh khác hoặc tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "pronounce a name," "pronounce a sentence," hoặc "pronunciation."

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ như: "How to pronounce a difficult word?".


Bình luận ()