state là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

state nghĩa là nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố. Học cách phát âm, sử dụng từ state qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ state

statenoun

nhà nước, quốc gia, chính quyền, (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà nước, phát biểu, tuyên bố

/steɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ state

Từ "state" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. State (dạng động từ, nghĩa là "trạng thái", "tỉnh táo", "quốc gia"):

  • Phát âm: /steɪt/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ste: Phát âm giống tiếng Việt "ste" (nhấn nhẹ)
    • -aɪ: Phát âm giống tiếng Việt "ai" (nhấn mạnh)
    • -t: Phát âm giống tiếng Việt "t"

2. State (dạng danh từ, nghĩa là "bang", "chủng tộc"):

  • Phát âm: /steɪt/ (giống như trường hợp động từ)
  • Cách phát âm chi tiết: Tương tự như trên

Lời khuyên:

Để luyện tập, hãy thử đọc to từ "state" nhiều lần và so sánh với cách phát âm trong các nguồn tài liệu trên. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ state trong tiếng Anh

Từ "state" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia thành các loại khác nhau:

1. V (Động từ):

  • Tình trạng: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • The patient is in a critical state. (Bệnh nhân đang trong tình trạng nguy kịch.)
    • The car is in a bad state. (Chiếc xe đang trong tình trạng kém.)
    • I'm feeling a bit under the state. (Tôi cảm thấy hơi không khỏe.)
  • Declare/Announce: Thông báo, tuyên bố.
    • The government stated that they would increase taxes. (Chính phủ tuyên bố sẽ tăng thuế.)
    • She stated her reasons for leaving. (Cô ấy đưa ra lý do rời đi.)
  • Dangue/State (v.i.): (Thường thấy trong các ngữ cảnh lịch sử, ít dùng hiện đại) Ngủ say vì bệnh.
    • He was in a state of unconsciousness. (Anh ấy đang trong trạng thái mất ý thức.)
  • Tỉnh táo (v.i.): Thấy rõ ràng, tỉnh táo.
    • She came to her senses and was fully state. (Cô ấy tỉnh táo và hoàn toàn nhận thức được.)

2. N (Danh từ):

  • Trạng thái: Tình trạng, trạng thái (của một người, vật hoặc tình huống).
    • The state of the economy is improving. (Trạng thái của nền kinh tế đang được cải thiện.)
    • He’s in a good state of mind. (Anh ấy đang có một tâm trạng tốt.)
  • Bang (của Hoa Kỳ): Một trong 50 bang của Hoa Kỳ.
    • California is a state in the United States. (California là một bang của Hoa Kỳ.)
  • Chính phủ: (Đặc biệt là trong các nước theo chế độ liên bang)
    • The state government controls education. (Chính phủ bang kiểm soát giáo dục.)
  • Nước (bột): (Trong khoa học, ví dụ về hóa học)
    • The state of the chlorine is gas. (Nước clorin ở trạng thái khí.)
  • Tình huống: Một sự việc, một hoàn cảnh.
    • He was in a state of panic. (Anh ấy đang trong một trạng thái hoảng loạn.)

3. Adjective (Tính từ):

  • Chính phủ: Liên quan đến chính phủ.
    • State officials discussed the new policy. (Các quan chức chính phủ đã thảo luận về chính sách mới.)
  • Tiểu bang/ Bang (của Hoa Kỳ): (Cần lưu ý cách dùng, khác biệt với danh từ "state")
    • A state-of-the-art facility. (Một cơ sở hiện đại đang được xây dựng.)

Mẹo để sử dụng đúng từ "state":

  • Chú ý đến ngữ cảnh: Cách sử dụng "state" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Nghĩa đen và nghĩa bóng: “State” có thể có nghĩa đen về tình trạng vật chất hoặc nghĩa bóng về một tình huống hoặc ý tưởng.
  • Dấu chấm câu: Sử dụng dấu chấm câu thích hợp để làm rõ ý nghĩa của câu.

Ví dụ minh họa sử dụng trong câu:

  • V (Động từ): "The company stated its commitment to sustainable practices." (Công ty tuyên bố cam kết thực hành bền vững.)
  • N (Danh từ): "The state of the road was hazardous due to the heavy rain." (Trạng tình của con đường nguy hiểm do mưa lớn.)
  • Adjective (Tính từ): "This is a state-of-the-art computer." (Đây là một chiếc máy tính hiện đại nhất.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "state", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản nào (ví dụ, báo cáo, email, bài luận)?

Thành ngữ của từ state

be in/get into a state
to be/become excited or anxious
  • She was in a real state about her exams.
  • He made a mistake and got into a terrible state about it.
  • Jane was in a terrible state after losing her job.
to be dirty or untidy
  • What a state this place is in!
  • How did the carpet get into that state?
in a state of grace
(in the Roman Catholic Church) having been forgiven by God for the wrong or evil things you have done
  • He died in a state of grace.
a state of affairs
a situation
  • This state of affairs can no longer be ignored.
the state of play
the stage that has been reached in a process, etc. which has not yet been completed
  • What is the current state of play in the peace talks?
(especially British English)the score in a sports match, especially in cricket

    Luyện tập với từ vựng state

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The government issued a formal ______ condemning the violent protests.
    2. Her research focuses on the psychological ______ of patients with chronic pain.
    3. The CEO refused to ______ his opinion on the merger during the interview.
    4. The team must analyze the current ______ of the project before making further decisions.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The report clearly ______ the reasons for the economic downturn.
      a) states
      b) explains
      c) describes
      d) mentions

    2. In physics, matter exists in three primary forms: solid, liquid, and ______.
      a) condition
      b) gas
      c) state
      d) phase

    3. Please ______ your full name and address for verification.
      a) confirm
      b) declare
      c) state
      d) write

    4. The political instability has pushed the country into a ______ of chaos.
      a) situation
      b) state
      c) position
      d) stage

    5. Scientists observed a rapid change in the patient’s mental ______ after treatment.
      a) status
      b) condition
      c) state
      d) behavior


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. The author clearly expresses his argument in the introduction.
      → The author clearly ______ his argument in the introduction.

    2. The witness described the suspect’s emotional condition during the incident.
      → The witness described the suspect’s emotional ______ during the incident.

    3. The company confirmed its financial position in the annual report.
      → The company ______ its financial position in the annual report.


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. state
    2. state
    3. express (nhiễu)
    4. status (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a) states / b) explains / c) describes (nhiều đáp án đúng)
    2. b) gas / c) state
    3. c) state
    4. b) state
    5. b) condition / c) state

    Bài 3:

    1. The author clearly states his argument in the introduction.
    2. The witness described the suspect’s emotional state during the incident.
    3. The company outlined its financial position in the annual report. (không dùng "state")

    Bình luận ()