Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
proxy nghĩa là Ủy quyền. Học cách phát âm, sử dụng từ proxy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Ủy quyền
Cách phát âm từ "proxy" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "proxy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Ngữ cảnh | Định nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Mạng máy tính | Máy tính trung gian giữa bạn và internet | "I use a proxy to access blocked websites." |
| Hoạt động chung | Người đại diện, người ủy quyền | "He's my lawyer, acting as a proxy." |
| Trò chơi điện tử | Người chơi thay thế | "Let me play through your proxy." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "proxy", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()