representative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

representative nghĩa là điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng. Học cách phát âm, sử dụng từ representative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ representative

representativeadjective

điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu, miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượng trưng

/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ representative

Từ "representative" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˌprɛzəntətɪv

Phần gạch nối (ˌ) biểu thị các khoảng dừng ngắn giữa các âm tiết.

Xem xét chi tiết hơn:

  • ri: Phát âm như trong từ "rip" (rách).
  • pre: Phát âm như trong từ "present" (quà tặng).
  • sent: Phát âm như trong từ "sent" (đã gửi).
  • ti: Phát âm như trong từ "tea" (trà).
  • v: Phát âm như trong từ "very" (rất).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ representative trong tiếng Anh

Từ "representative" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa cách sử dụng:

1. Đại diện (Noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "representative". Một người hoặc một nhóm người được chọn để đại diện cho người khác hoặc một tổ chức.

  • Ví dụ:
    • "She is a representative of the company at the trade show." (Cô ấy là đại diện của công ty tại triển lãm thương mại.)
    • "The council members are elected representatives of the people." (Các ủy viên hội đồng được bầu là đại diện của người dân.)
    • "I've asked a representative from the marketing department to contact you." (Tôi đã nhờ một đại diện từ bộ phận marketing liên hệ với bạn.)

2. Phu nhân của một hoàng gia hoặc lãnh đạo nước ngoài (Noun): Trong bối cảnh lịch sử và ngoại giao, "representative" có thể đề cập đến phu nhân của một vị vua, hoàng đế, hoặc lãnh đạo nước ngoài.

  • Ví dụ:
    • "The Queen’s representative attended the ceremony." (Phu nhân Nữ hoàng đã tham dự buổi lễ.)

3. Đại diện (Adjective): Có thể dùng "representative" để mô tả một thứ gì đó đặc trưng hoặc điển hình cho một nhóm, chủ đề hoặc khái niệm.

  • Ví dụ:
    • "This painting is a representative example of Impressionism." (Bức tranh này là một ví dụ đại diện của trường phái Ấn tượng.)
    • "The study provides a representative sample of the population." (Nghiên cứu này cung cấp một mẫu đại diện của dân số.)

4. Đại diện (Verb - chi động từ): Khi dùng là động từ, "representative" có nghĩa là “đại diện cho”, “đại diện vì”.

  • Ví dụ:
    • "He represented his country in the Olympic Games." (Anh ấy đại diện cho quốc gia mình trong Thế vận hội.)
    • “She represents the interests of her clients.” (Cô ấy đại diện cho lợi ích của khách hàng.)

Tóm tắt cách sử dụng:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Noun Đại diện “He’s a representative of the union.”
Noun Phu nhân hoàng gia “The Queen’s representative…”
Adjective Đề cập đến “A representative sample…”
Verb Đại diện cho “She represents the company…”

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "representative" làm danh từ, thường cần thêm thông tin để làm rõ người hoặc nhóm mà họ đại diện.
  • Để hiểu rõ hơn về nghĩa của từ này, hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "representative" trong đó, hãy cung cấp câu đó, tôi sẽ giúp bạn diễn giải chi tiết hơn.


Bình luận ()