publicly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

publicly nghĩa là công khai, công cộng. Học cách phát âm, sử dụng từ publicly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ publicly

publiclyadverb

công khai, công cộng

/ˈpʌblɪkli/
Định nghĩa & cách phát âm từ publicly

Cách phát âm từ "publicly" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈpʌbliːkli

Phân tích chi tiết:

  • pub: phát âm giống như chữ "pub" trong từ "pub crawl" (đi uống rượu dọc đường).
  • li: phát âm giống như chữ "lee" trong từ "Lee" (tên).
  • -cally: Đây là đuôi mô tả cách thức, phát âm thành "cally" giống như "callily" (như bay bổng).

Tổng hợp: На̉a ~ˈpʌbliːkli~

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ publicly trong tiếng Anh

Từ "publicly" trong tiếng Anh có nghĩa là ở nơi công cộng, trước công chúng, hoặc công khai. Nó thường được dùng để bổ nghĩa cho một hành động, sự kiện hoặc thông tin. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của "publicly":

1. Mô tả hành động hoặc sự kiện:

  • Publicly announce: Công bố một thông tin trước công chúng. (Ví dụ: The company publicly announced its new product.)
  • Publicly criticize: Phê bình công khai. (Ví dụ: He publicly criticized the government's policy.)
  • Publicly apologize: Xin lỗi công khai. (Ví dụ: The politician publicly apologized for his remarks.)
  • Publicly debate: Tranh luận công khai. (Ví dụ: The candidates publicly debated their platforms.)
  • Publicly demonstrate: Diễu hành hoặc biểu tình công khai. (Ví dụ: The protesters publicly demonstrated their discontent.)

2. Mô tả thông tin:

  • Publicly available: Dễ dàng tiếp cận được bởi công chúng. (Ví dụ: The financial data is publicly available on the company's website.)
  • Publicly known: Được biết đến bởi công chúng. (Ví dụ: His past is publicly known.)
  • Publicly funded: Được tài trợ bởi nhà nước hoặc công chúng. (Ví dụ: The research project is publicly funded by the government.)

3. Sử dụng với các thì:

  • Publicly was reported: (Câu tường thuật) Báo cáo công khai. (Ví dụ: The incident was publicly reported by the media.)

Lưu ý: "Publicly" thường được dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc thông tin được thực hiện hoặc biết đến trước sự quan sát của công chúng.

Ví dụ tổng hợp:

  • The government publicly condemned the attack. (Chính phủ lên án vụ tấn công một cách công khai.)
  • The artist publicly displayed her paintings in the gallery. (Nghệ sĩ trưng bày các bức tranh của mình ở phòng triển lãm một cách công khai.)
  • This information is publicly available to all citizens. (Thông tin này dễ dàng tiếp cận được tất cả công dân.)

Bạn có muốn mình đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "publicly" không?

Các từ đồng nghĩa với publicly


Bình luận ()