putrefaction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

putrefaction nghĩa là putrefaction. Học cách phát âm, sử dụng từ putrefaction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ putrefaction

putrefactionnoun

putrefaction

/ˌpjuːtrɪˈfækʃn//ˌpjuːtrɪˈfækʃn/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "putrefaction" trong tiếng Anh:

/ˌpjuːtrɪˈfeɪkʃən/

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • pjuː - Giống như "phew" (thở phào)
  • trɪ - Giống như "trick" (lừa)
  • ˈfeɪ - Nhấn mạnh vào âm tiết này, tương tự như "fay" (phay)
  • kʃən - Giống như "shock" (chấn động)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ putrefaction trong tiếng Anh

Từ "putrefaction" trong tiếng Anh có nghĩa là thụ tùng, phân hủy, mục nát. Nó mô tả quá trình phân hủy của chất hữu cơ do vi khuẩn, nấm và các tác nhân khác. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả quá trình phân hủy chất hữu cơ:

  • General: "The bodies of the animals were undergoing putrefaction, emitting a foul odor." (Thi thể của những con vật đang trải qua quá trình thụ tùng, phát ra mùi hôi thối.)
  • Food: "After being left out too long, the fruit began to show signs of putrefaction." (Sau khi để ngoài lâu, trái cây bắt đầu xuất hiện dấu hiệu phân hủy.)
  • Soil: "Excessive moisture in the soil led to putrefaction of the organic matter." (Độ ẩm quá cao trong đất dẫn đến thụ tùng của chất hữu cơ.)

2. Trong y học và giải phẫu:

  • Necropsy: "The pathologist observed the signs of putrefaction in the tissues during the necropsy." (Nhà bảo tàng bệnh lý quan sát các dấu hiệu thụ tùng trong các mô trong quá trình khám nghiệm tử thi.)
  • Postmortem: “The cause of death was determined to be septicemia caused by the stages of putrefaction.” (Nguyên nhân tử vong được xác định là nhiễm huyết do các giai đoạn của thụ tùng.)

3. Trong khoa học tự nhiên (thường dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn):

  • Botany: "Putrefaction can be a factor in the decomposition of plant matter." (Thụ tùng có thể là một yếu tố trong quá trình phân hủy chất hữu cơ thực vật.)
  • Microbiology: "Researchers are studying the mechanisms of putrefaction in bacteria." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế thụ tùng trong vi khuẩn.)

4. Trong văn học và nghệ thuật (thường mang tính ẩn dụ):

  • “The putrefaction of society” (Nó có thể được sử dụng để mô tả sự mục nát, suy thoái của một xã hội hoặc hệ thống.)

Dưới đây là một vài ví dụ cụ thể:

  • “The stench of putrefaction hung in the air.” (Mùi thối rữa của thụ tùng lơ lửng trong không khí.)
  • “The decomposition process involves several stages of putrefaction.” (Quá trình phân hủy bao gồm nhiều giai đoạn thụ tùng.)
  • “He described the decay and putrefaction of the abandoned building.” (Anh ấy mô tả sự mục nát và thụ tùng của tòa nhà bỏ hoang.)

Lưu ý: "Putrefaction" là một từ khá trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, y học hoặc văn học. Trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể dùng các từ thay thế như "decay," "decomposition," hoặc "rot."

Bạn có muốn tôi giúp bạn tìm cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu ví dụ, hoặc giải thích cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể?


Bình luận ()