ready là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ready nghĩa là sẵn sàng. Học cách phát âm, sử dụng từ ready qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ready

readyadjective

sẵn sàng

/ˈrɛdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ ready

Từ "ready" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈrɛdi/ (âm đọc giống "red-dee"):

  • Phần "re": Phát âm giống như âm "red" (màu đỏ)
  • Phần "dy": Phát âm giống như âm "dee" (giống âm "dee" trong "deep")

2. /ˈredi/ (âm đọc giống "red-ee"):

  • Phần "re": Phát âm giống như âm "red" (màu đỏ)
  • Phần "di": Phát âm giống như âm "ee" (như trong "see")

Cách phân biệt:

  • Thường thì cách ˈredi được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ.
  • Cách ˈrɛdi phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.

Lời khuyên:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn! Bạn muốn luyện tập phát âm từ này không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ ready trong tiếng Anh

Từ "ready" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Sẵn sàng, chuẩn bị sẵn:

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "ready". Nó diễn tả trạng thái đã sẵn sàng, đã chuẩn bị trước để làm việc, tham gia, hoặc đối phó với điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm ready to leave." (Tôi đã sẵn sàng để đi.)
    • "Are you ready for the test?" (Bạn đã sẵn sàng cho bài kiểm tra chưa?)
    • "The food is ready." (Bữa ăn đã sẵn sàng.)
    • "Be ready for anything!" (Hãy chuẩn bị cho bất cứ điều gì!)

2. Hoàn thành, đã xong:

  • Ý nghĩa: "Ready" có thể được dùng để chỉ một công việc, tài liệu, hoặc trạng thái đã hoàn thành, không cần chỉnh sửa thêm.
  • Ví dụ:
    • "The report is ready for review." (Báo cáo đã sẵn sàng để xem xét.)
    • "The documents are ready to sign." (Các tài liệu đã sẵn sàng để ký.)
    • "This batch of cookies is ready!" (Lần bánh này đã sẵn sàng rồi!)

3. (Động từ) Sẵn sàng (để làm/sử dụng):

  • Ý nghĩa: Trong câu hỏi hoặc mệnh đề trạng ngữ, "ready" đóng vai trò là một trạng từ, diễn tả sự sẵn sàng để làm hoặc sử dụng một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I'm ready to help you." (Tôi đã sẵn sàng giúp bạn.)
    • "She is ready to start the meeting." (Cô ấy đã sẵn sàng bắt đầu cuộc họp.)
    • "He was ready to answer the question." (Anh ấy đã sẵn sàng trả lời câu hỏi.)

4. (Tính từ) Chất lượng của một thứ gì đó:

  • Ý nghĩa: "Ready" cũng có thể dùng để mô tả tính chất của một vật, sự việc, hoặc tình huống, cho thấy nó hoàn chỉnh, sẵn sàng để sử dụng.
  • Ví dụ:
    • "It’s a ready-made suit.” (Đây là bộ vest đã may sẵn.)
    • "The software is ready to use." (Phần mềm đã sẵn sàng để sử dụng.)

Một vài lưu ý:

  • "Be ready" vs. "Get ready": Cả hai đều có nghĩa là "sẵn sàng", nhưng “Be ready” thường dùng để diễn tả trạng thái sẵn sàng, trong khi “Get ready” thường dùng để chỉ hành động chuẩn bị.

    • "Be ready for the phone call." (Hãy sẵn sàng cho cuộc gọi điện thoại.)
    • "Let’s get ready for the party." (Hãy chuẩn bị cho bữa tiệc.)
  • Thực hiện động từ: "Ready" thường được dùng với các động từ như be, do, take, make.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ready" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ ready

make ready (for something)
(formal)to prepare for something; to prepare something for something
  • to make ready for the President’s visit
ready, steady, go!
what you say to tell people to start a race
    ready to roll
    (informal)ready to start
    • The show is just about ready to roll.

    Bình luận ()