set là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

set nghĩa là bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí. Học cách phát âm, sử dụng từ set qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ set

setverb/noun

bộ, bọn, đám, lũ, đặt để, bố trí

/sɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ set

Từ "set" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɛt/ (Giọng điệu ngắn, rõ ràng)

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường dùng trong các trường hợp:
    • Đặt (down): "Please set the table." (Họ hãy đặt bàn ăn.)
    • Thiết lập (up): "Let's set a goal." (Hãy cùng nhau thiết lập mục tiêu.)
    • Bộ dụng cụ (tool set): "I need a new tool set." (Tôi cần một bộ dụng cụ mới.)

2. /ʃɛt/ (Giọng điệu kéo dài, nhấn vào âm 'e')

  • Cách này thường dùng để phát âm từ "set" như một động từ chỉ sự "đặt" hoặc "đóng" ở đây:
    • Đặt (down) một cái gì đó xuống: "Set the book down." (Hãy đặt cuốn sách xuống.)
    • Đóng (down) một cái gì đó: "Set the sail." (Hãy đóng buồm.)
    • Tạo (up) một hình dạng: “The sculptor set the clay.” (Người điêu khắc tạo hình từ đất.) (Thường dùng với "up")

Lưu ý:

Bạn có thể thử đọc to từ "set" và so sánh với các cách phát âm trên để nắm vững cách phát âm chính xác. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ set trong tiếng Anh

Từ "set" trong tiếng Anh là một từ vô cùng linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "set" cùng với ví dụ minh họa:

1. Như một động từ (Verb):

  • Đặt, sắp xếp, đặt lên:
    • "I set the table for dinner." (Tôi bày bàn ăn cho bữa tối.)
    • "She set her bag on the floor." (Cô ấy đặt chiếc túi xuống sàn.)
    • "The artist set the sculpture on the pedestal." (Nhà điêu khắc đặt tượng lên bệ đỡ.)
  • Đặt, định, quy định:
    • "The rules set by the government are strict." (Các quy tắc do chính phủ đặt ra rất nghiêm ngặt.)
    • "The company set a new goal for profits." (Công ty đã đặt ra một mục tiêu mới về lợi nhuận.)
    • "He set the meeting for Tuesday." (Anh ấy đã định buổi họp vào thứ Ba.)
  • Làm (một cái gì đó trở thành):
    • "The sun set behind the mountains." (Mặt trời lặn sau núi.)
    • "The rain set in heavily." (Mưa bắt đầu rơi to.)
  • Gây, tạo ra:
    • “He set her heart aflutter.” (Anh ấy khiến trái tim cô ấy xao xuyến.)
    • "The movie set a new standard for action films." (Bộ phim đã đặt ra một tiêu chuẩn mới cho những bộ phim hành động.)
  • Đặt một cái gì đó vào một vị trí cố định:
    • "The stagehands set up the props for the play." (Những người làm hậu trường đã dựng các vật trang trí cho vở kịch.)

2. Như một danh từ (Noun):

  • Bộ, tập, bộ sưu tập:
    • "A set of dishes." (Một bộ đồ ăn.)
    • "A set of tools." (Một bộ công cụ.)
    • "A collection of stamps." (Một bộ sưu tập tem.)
  • Bản thiết kế, mô hình:
    • "A model set" (Mô hình sân khấu, mô hình kiến trúc)
  • (Trong phim ảnh, sân khấu) Bối cảnh, cảnh quay:
    • "The film was shot on location." (Phim được quay trên trường quay.)
    • "The scene was set in a castle." (Cảnh diễn ra trong một lâu đài.)
  • Thời điểm bình minh hoặc hoàng hôn:
    • “The set sun painted the sky with orange and red.” (Bức hoàng hôn nhuộm bầu trời bằng màu cam và đỏ.)
  • Một nhóm người:
    • “A set of musicians.” (Một nhóm nhạc sĩ.)

Một vài lưu ý:

  • “Set” + “up”: Thường được dùng để có nghĩa là “thiết lập”, “lắp đặt”. Ví dụ: "Set up a computer" (lắp máy tính).
  • “Set” + “free”: Có nghĩa là “thả ra”, “cứu”, ví dụ: "Set a prisoner free" (thả một tù nhân).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “set”, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()