
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
set nghĩa là bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí. Học cách phát âm, sử dụng từ set qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bộ, bọn, đám, lũ, đặt để, bố trí
Từ "set" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý:
Bạn có thể thử đọc to từ "set" và so sánh với các cách phát âm trên để nắm vững cách phát âm chính xác. Chúc bạn học tốt!
Từ "set" trong tiếng Anh là một từ vô cùng linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "set" cùng với ví dụ minh họa:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “set”, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
The manager asked the team to ______ clear goals for the quarter.
a) set
b) fix
c) place
d) arrange
Which of the following are correct for this sentence?
"We must _____ a date for the annual audit."
a) establish
b) set
c) decide
d) put
The chef _____ the ingredients on the counter before starting to cook.
a) laid
b) set
c) placed
d) organized
To avoid confusion, the teacher _____ strict rules for group discussions.
a) applied
b) implemented
c) set
d) installed
The artist needed to _____ the final price for her artwork.
a) determine
b) adjust
c) set
d) fix
Original: The company established a new policy last month.
Rewrite: __________________________________________.
Original: She arranged all the documents in alphabetical order.
Rewrite: __________________________________________.
Original: The team agreed on the project timeline during the meeting.
Rewrite: __________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()