real là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

real nghĩa là thực, thực tế, có thật. Học cách phát âm, sử dụng từ real qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ real

realadjective

thực, thực tế, có thật

/rɪəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ real

Từ "real" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /riːəl/ (Nghe giống "re-uhl")

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "real" có nghĩa là "thực sự", "thật", "chân thật".
  • Ví dụ:
    • "That's real!" (Đó là thật!)
    • "She's a real friend." (Cô ấy là một người bạn thật sự.)

2. /rɪəl/ (Nghe giống "ri-uhl")

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "real" được dùng như một tính từ (adjective) trong các từ viết tắt như "URL" (Uniform Resource Locator) hoặc "IRL" (In Real Life).
  • Ví dụ:
    • "What's the URL of this website?" (Địa chỉ URL của trang web này là gì?)
    • "Let's hang out IRL sometime." (Chúng ta hãy gặp nhau ngoài đời một ngày nào đó.)

Lưu ý:

  • Âm "r" ở đầu từ "real" thường được phát âm nhẹ nhàng, không rõ ràng bằng cách phát âm "r" đầy đủ trong tiếng Việt.
  • Âm "e" ở giữa từ "real" được phát âm dài hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe các bản ghi phát âm chính xác của từ "real" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ real trong tiếng Anh

Từ "real" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tính thật, thực sự (as an adjective):

  • Ý nghĩa: Chỉ ra rằng một thứ gì đó là thật, có thật sự tồn tại hoặc là sự thật.
  • Ví dụ:
    • "That's a real problem." (Đó là một vấn đề thật.)
    • "He's a real friend." (Anh ấy là một người bạn thực sự.)
    • "I need a real solution, not just a temporary fix." (Tôi cần một giải pháp thật sự, không chỉ là một giải pháp tạm thời.)

2. Tính chân thật, thật lòng (as an adjective):

  • Ý nghĩa: Chỉ sự chân thành, không giả tạo.
  • Ví dụ:
    • "She spoke real and honest words." (Cô ấy nói những lời chân thật và thẳng thắn.)
    • "He's a real person, not an actor." (Anh ấy là một người thật, không phải diễn viên.)

3. Động từ (to make real - to realize, to bring to fruition):

  • Ý nghĩa: Làm cho một điều gì đó trở thành sự thật, thực hiện hoặc làm cho một kế hoạch thành hiện thực.
  • Ví dụ:
    • "Let's realize our dream." (Hãy biến ước mơ của chúng ta thành sự thật.)
    • "They realized their mistake too late." (Họ nhận ra sai lầm của mình quá muộn.)
    • "The company is working to realize a new product." (Công ty đang làm việc để thực hiện một sản phẩm mới.)

4. "Real" (chữ thường) để chỉ thứ gì đó không phải giả (counterfeit, imitation):

  • Ý nghĩa: Chỉ các bản đồ, vé, hàng hóa... là thật, không phải giả hoặc nhái.
  • Ví dụ:
    • "This is a real diamond." (Đây là một viên kim cương thật.)
    • "Don't buy real copies of this book." (Đừng mua những bản giả của cuốn sách này.)

5. "Real" (chữ thường) để chỉ một người có thật sự duy nhất (not a character, not a role):

  • Ý nghĩa: Thường dùng khi nói về một người mà bạn biết rõ, không phải một nhân vật hư cấu. Dùng để nhấn mạnh sự tồn tại thật của người đó.
  • Ví dụ:
    • "I need someone real to talk to." (Tôi cần một người thật để nói chuyện.) – (Không phải một nhân vật trong phim hay truyện)
    • "He's a real doctor, not just a medical student." (Anh ấy là một bác sĩ thật, không chỉ là sinh viên y khoa.)

Lưu ý:

  • "Real" thường được viết hoa khi dùng như một tính từ để nhấn mạnh sự thật hoặc chân thật (ví dụ: "a real hero"). Tuy nhiên, khi dùng trong các cấu trúc khác (như "realize"), thường được viết thường (chữ thường).
  • Trong một số trường hợp, "genuine" hoặc "authentic" có thể là những lựa chọn tốt hơn để thay thế "real" khi muốn nhấn mạnh tính thật hoặc chân thật.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn và luyện tập sử dụng từ "real" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm thêm thông tin trên các trang web về ngữ pháp tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn về một khía cạnh nào đó của từ "real" không?

Thành ngữ của từ real

for real
(North American English)what somebody claims it is or serious
  • This is not a fire drill—it's for real.
  • He managed to convince voters that he was for real.
  • I don’t think her tears were for real.
get real!
(informal)used to tell somebody that they are behaving in a stupid or unreasonable way
    keep it real
    (informal)to act in an honest and natural way
      the (real) power behind the throne
      the person who really controls an organization, a country, etc. in contrast to the person who is legally in charge
      • His assistant was thought to be the real power behind the throne.
      the real McCoy
      (informal)something that is what somebody claims it is and that has value, not a copy
      • It's an American flying jacket, the real McCoy.
      the real thing
      (informal)actually what somebody claims that something is
      • Are you sure it's the real thing (= love), not just infatuation?

      Bình luận ()