valid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

valid nghĩa là chắc chắn, hiệu quả, hợp lý. Học cách phát âm, sử dụng từ valid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ valid

validadjective

chắc chắn, hiệu quả, hợp lý

/ˈvalɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ valid

Từ "valid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈvælɪd

Phát âm chi tiết:

  • - như âm "v" trong "van"
  • lɪd - như âm "lid" (nắp hộp)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ valid trong tiếng Anh

Từ "valid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến tính hợp lệ, chính xác, hoặc khả năng chấp nhận được. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Tính hợp lệ (Legitimacy/Validity):

  • Định nghĩa: "Valid" dùng để chỉ một thứ gì đó có quyền, sai phép, hoặc được phép sử dụng. Nó thường chỉ sự phù hợp với các quy tắc hoặc tiêu chuẩn.
  • Ví dụ:
    • "This ticket is valid for travel on any train." (Vé này là hợp lệ để đi tàu bất kỳ.)
    • "His explanation is valid." (Giải thích của anh ấy là hợp lệ.)
    • "The contract is valid only if signed by both parties." (Hợp đồng chỉ hợp lệ khi được ký bởi cả hai bên.)
    • "Is this information valid?" (Thông tin này có hợp lệ không?)

2. Tính chính xác/xác thực (Accuracy/Authenticity):

  • Định nghĩa: "Valid" có thể dùng để chỉ sự chính xác, đúng sự thật, hoặc xác thực của một thông tin, dữ liệu, hoặc kết quả.
  • Ví dụ:
    • "The measurements are valid." (Các phép đo là chính xác.)
    • "We need to verify the validity of the data." (Chúng ta cần xác minh xác thực của dữ liệu.)
    • "The passport is valid until 2025." (Hộ chiếu còn hợp lệ đến năm 2025.)

3. Tính khả dụng/được chấp nhận (Availability/Acceptance):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "valid" có thể chỉ rằng một thứ gì đó vẫn còn hiệu lực, có thể sử dụng được, hoặc được chấp nhận theo quy định.
  • Ví dụ:
    • "The discount code is valid until the end of the month." (Mã giảm giá còn hữu hiệu cho đến cuối tháng.)
    • "His qualifications are valid for the job." (Chứng chỉ của anh ấy là hợp lệ cho công việc này.)

4. Trong lập trình (Programming):

  • Định nghĩa: "Valid" thường được dùng trong lập trình để chỉ một tham số, giá trị, hoặc trạng thái đáp ứng các yêu cầu và quy tắc được xác định.
  • Ví dụ:
    • "The input value must be a valid email address." (Giá trị đầu vào phải là một địa chỉ email hợp lệ.)
    • "This is a valid argument." (Đây là một lập luận hợp lệ.)

Lưu ý:

  • Valid vs. Correct: "Valid" và "Correct" có thể giống nhau trong một số ngữ cảnh, nhưng "valid" thường nhấn mạnh đến tính hợp lệ và phù hợp với các quy tắc, trong khi "correct" thường nhấn mạnh đến sự chính xác và đúng.
  • Validates: Động từ "validate" có nghĩa là xác minh, kiểm tra tính hợp lệ của một thứ gì đó. Ví dụ: "The system validates the user's credentials." (Hệ thống xác minh thông tin đăng nhập của người dùng.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "valid". Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "valid" trong đó, hãy đưa câu đó ra, tôi sẽ giúp bạn.

Luyện tập với từ vựng valid

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The contract will only be __________ if both parties sign it before the deadline.
  2. Her argument was logical and well-supported, making it highly __________ in the debate.
  3. The coupon code is no longer __________ because it expired last month.
  4. His excuse for being late seemed __________ at first, but later we found inconsistencies.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The researcher’s findings were deemed __________ after thorough peer review.
    A) valid
    B) acceptable
    C) outdated
    D) vague

  2. To submit your application, ensure that all documents are __________ and up-to-date.
    A) complete
    B) valid
    C) expired
    D) sufficient

  3. Which of the following would NOT make a driver’s license invalid?
    A) Fading ink
    B) An expired date
    C) A minor scratch
    D) Missing security features

  4. The judge dismissed the claim because it lacked __________ evidence.
    A) proper
    B) valid
    C) biased
    D) any

  5. Her passport is __________ for travel because it meets all international requirements.
    A) legitimate
    B) invalid
    C) valid
    D) approved


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The student’s ID card has expired and cannot be used for library access.
    → The student’s ID card is no longer __________ for library access.

  2. Without an official signature, the document loses its legal effectiveness.
    → The document is not __________ without an official signature.

  3. His reasoning was logical, but it didn’t convince the committee.
    → His reasoning was __________, yet it failed to persuade the committee.


Đáp án:

Bài 1:

  1. valid
  2. valid
  3. valid (nhiễu: acceptable)
  4. plausible (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, B
  2. A, B, D
  3. C
  4. A, B
  5. C

Bài 3:

  1. The student’s ID card is no longer valid for library access.
  2. The document is not valid without an official signature.
  3. His reasoning was sound/logical, yet it failed to persuade the committee. (Từ thay thế: sound)

Bình luận ()