Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
valid nghĩa là chắc chắn, hiệu quả, hợp lý. Học cách phát âm, sử dụng từ valid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chắc chắn, hiệu quả, hợp lý

Từ "valid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "valid" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến tính hợp lệ, chính xác, hoặc khả năng chấp nhận được. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "valid". Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "valid" trong đó, hãy đưa câu đó ra, tôi sẽ giúp bạn.
The researcher’s findings were deemed __________ after thorough peer review.
A) valid
B) acceptable
C) outdated
D) vague
To submit your application, ensure that all documents are __________ and up-to-date.
A) complete
B) valid
C) expired
D) sufficient
Which of the following would NOT make a driver’s license invalid?
A) Fading ink
B) An expired date
C) A minor scratch
D) Missing security features
The judge dismissed the claim because it lacked __________ evidence.
A) proper
B) valid
C) biased
D) any
Her passport is __________ for travel because it meets all international requirements.
A) legitimate
B) invalid
C) valid
D) approved
The student’s ID card has expired and cannot be used for library access.
→ The student’s ID card is no longer __________ for library access.
Without an official signature, the document loses its legal effectiveness.
→ The document is not __________ without an official signature.
His reasoning was logical, but it didn’t convince the committee.
→ His reasoning was __________, yet it failed to persuade the committee.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()