receipt là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

receipt nghĩa là công thức; đơn thuốc. Học cách phát âm, sử dụng từ receipt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ receipt

receiptnoun

công thức, đơn thuốc

/rɪˈsiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ receipt

Từ "receipt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈsīpt

Phát âm chi tiết:

  • - Giống như âm "ri" trong tiếng Việt.
  • ˈsīpt -
    • - Giống như âm "si" trong tiếng Việt.
    • pt - Giống như âm "pt" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ receipt trong tiếng Anh

Từ "receipt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tiếp tân (Noun): Biên lai, hóa đơn

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "receipt". Nó là một biên lai, hóa đơn chứng minh một giao dịch đã thực hiện.
  • Ví dụ:
    • "I need a receipt for this payment." (Tôi cần một biên lai cho khoản thanh toán này.)
    • "Please keep your receipt in case you need to return the item." (Vui lòng giữ lại biên lai nếu bạn cần trả lại mặt hàng.)
    • "The store gave me a receipt when I bought the book." (Cửa hàng đã cho tôi một biên lai khi tôi mua cuốn sách.)
  • Lưu ý:
    • "Receipt" thường được viết in hoa (Receipt) khi dùng làm danh từ.

2. Động từ (Verb): Tiếp nhận, nhận được

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "receipt" có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là "nhận được" hoặc "tiếp nhận".
  • Ví dụ:
    • "I received a receipt for the order." (Tôi đã nhận được biên lai cho đơn hàng.)
    • "The company will issue a receipt for all payments." (Công ty sẽ phát hành biên lai cho tất cả các khoản thanh toán.)

3. Thông tin chi tiết (Noun): Hồ sơ, ghi chép

  • Ý nghĩa: "Receipt" đôi khi được dùng để chỉ một bản ghi chép chi tiết, một hồ sơ về một sự kiện hoặc giao dịch.
  • Ví dụ:
    • "The police have a receipt of the visitor's arrival." (Cảnh sát có ghi chép về sự xuất hiện của người truy cập.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Biên lai, hóa đơn "I need a receipt for this purchase." (Tôi cần một biên lai cho việc mua hàng này.)
Động từ (Verb) Nhận được, tiếp nhận "I received a receipt for my order." (Tôi đã nhận được biên lai cho đơn hàng của tôi.)
Danh từ (Noun) Hồ sơ, ghi chép "The doctor has a receipt of the patient's visit." (Bác sĩ có ghi chép về lần khám của bệnh nhân.)

Mẹo: Để phân biệt "receipt" như danh từ và động từ, hãy xem xét ngữ cảnh của câu. Nếu nó mô tả một loại giấy tờ, nó là danh từ. Nếu nó mô tả hành động nhận được, nó là động từ.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "receipt" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng receipt

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After paying for the groceries, the cashier handed me a __________ as proof of purchase.
  2. Please keep the __________ in case you need to return the defective product later.
  3. She checked her bank __________ to confirm the transaction had been processed.
  4. The waiter apologized because he couldn’t find the original __________ for our order.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which documents can serve as proof of payment?
    a) Receipt
    b) Invoice
    c) Recipe
    d) Memo

  2. Before leaving the store, always ensure you get a/an __________.
    a) email confirmation
    b) receipt
    c) warranty card
    d) advertisement

  3. The hotel requires guests to present their __________ upon checkout.
    a) booking confirmation
    b) passport
    c) receipt
    d) luggage tag

  4. If you lose the __________, the retailer may refuse to process your refund.
    a) discount coupon
    b) customer review
    c) receipt
    d) shopping bag

  5. The accountant filed all the __________ for tax purposes.
    a) contracts
    b) receipts
    c) notifications
    d) reminders


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The shop gave me a piece of paper showing my payment details."
  2. Original: "She asked for proof that she had paid the bill."
  3. Original: "Can I return this item if I lost the proof of purchase?"

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. receipt
  2. receipt
  3. statement
  4. receipt

Bài tập 2:

  1. a) Receipt, b) Invoice
  2. b) receipt
  3. a) booking confirmation, c) receipt
  4. c) receipt
  5. b) receipts

Bài tập 3:

  1. Rewritten: "The shop gave me a receipt showing my payment details."
  2. Rewritten: "She asked for a receipt to confirm she had paid the bill."
  3. Rewritten: "Can I return this item if I lost the invoice?" (Thay thế bằng "invoice")

Bình luận ()