
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
receipt nghĩa là công thức; đơn thuốc. Học cách phát âm, sử dụng từ receipt qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
công thức, đơn thuốc
Từ "receipt" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "receipt" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Biên lai, hóa đơn | "I need a receipt for this purchase." (Tôi cần một biên lai cho việc mua hàng này.) |
Động từ (Verb) | Nhận được, tiếp nhận | "I received a receipt for my order." (Tôi đã nhận được biên lai cho đơn hàng của tôi.) |
Danh từ (Noun) | Hồ sơ, ghi chép | "The doctor has a receipt of the patient's visit." (Bác sĩ có ghi chép về lần khám của bệnh nhân.) |
Mẹo: Để phân biệt "receipt" như danh từ và động từ, hãy xem xét ngữ cảnh của câu. Nếu nó mô tả một loại giấy tờ, nó là danh từ. Nếu nó mô tả hành động nhận được, nó là động từ.
Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "receipt" trong tiếng Anh!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()