
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
record nghĩa là bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép. Học cách phát âm, sử dụng từ record qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu, thu, ghi chép
Từ "record" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:
Lời khuyên để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm từ "record" trên YouTube để hình dung rõ hơn: https://www.youtube.com/watch?v=q8HhK9O9Wp8
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "record" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng, chia theo ngữ cảnh:
Recording (recording): Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ một bản ghi âm hoặc hình ảnh.
Record (record): Có nghĩa là một tài liệu, bản ghi, hoặc thông tin được ghi lại.
Journal (journal): Là một nhật ký, cuốn sổ ghi chép các sự kiện hoặc suy nghĩ cá nhân.
To record: Ghi lại, ghi chép, hoặc thu âm/quay phim điều gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của động từ "record".
To record (a meeting): Tổ chức hoặc ghi lại một cuộc họp.
Example: "The secretary will record the minutes of the meeting." (Thư ký sẽ ghi biên bản cuộc họp.)
Tóm tắt ngắn gọn:
Chức năng | Từ "Record" |
---|---|
Danh từ | Bản ghi, hồ sơ, kỷ lục |
Động từ | Ghi lại, ghi chép, thu âm/quay phim |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "record" không? Ví dụ: cách sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như y tế, âm nhạc, hoặc khoa học?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()