record là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

record nghĩa là bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép. Học cách phát âm, sử dụng từ record qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ record

recordnoun/verb

bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu, thu, ghi chép

/ˈrɛkɔːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ record

Từ "record" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vùng miền:

1. /rɪˈkɔːrd/ (Cách phát âm phổ biến nhất)

  • rɪ: Giống như phát âm chữ "ri" trong từ "ride"
  • ˈkɔːrd: Phát âm như "courd" (giọng hơi kéo dài). Chú ý là âm "o" ở đây phát âm như "o" trong "caught" chứ không phải "o" trong "hot".

2. /rɛkˈɔːrd/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh cụ thể)

  • rɛk: Giống như phát âm chữ "rek" trong âm thanh "click"
  • ˈɔːrd: Tương tự như cách phát âm thứ nhất: "courd" (giọng hơi kéo dài).

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện nghe: Nghe người bản xứ phát âm từ này để làm quen với âm điệu và cách nhấn nhá.
  • Luyện tập thường xuyên: Tập trung vào việc luyện giọng và cảm nhận âm thanh của từng nguyên âm.
  • Sử dụng các công cụ hỗ trợ: Có rất nhiều ứng dụng và trang web cung cấp phát âm mẫu để bạn luyện tập. Ví dụ: Forvo, Google Translate, hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo.

Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm từ "record" trên YouTube để hình dung rõ hơn: https://www.youtube.com/watch?v=q8HhK9O9Wp8

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ record trong tiếng Anh

Từ "record" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng, chia theo ngữ cảnh:

1. (Danh từ) bản ghi, hồ sơ, nhật ký, kỷ lục:

  • Recording (recording): Đây là nghĩa phổ biến nhất, ám chỉ một bản ghi âm hoặc hình ảnh.

    • Example: "I made a recording of the concert." (Tôi đã ghi lại buổi hòa nhạc.)
    • Example: "The company keeps detailed records of all sales." (Công ty lưu giữ hồ sơ chi tiết về tất cả các khoản doanh thu.)
    • Example: "He set a new world record in the 100-meter sprint." (Anh ấy đã thiết lập kỷ lục thế giới ở cự ly 100 mét chạy.)
  • Record (record): Có nghĩa là một tài liệu, bản ghi, hoặc thông tin được ghi lại.

    • Example: "The record shows that he attended all the meetings." (Hồ sơ ghi rằng anh ấy tham dự tất cả các cuộc họp.)
    • Example: "She kept a record of her expenses." (Cô ấy ghi lại chi phí của mình.)
    • Example: "The museum has a valuable record of American history." (Bảo tàng có một hồ sơ quý giá về lịch sử Hoa Kỳ.)
  • Journal (journal): Là một nhật ký, cuốn sổ ghi chép các sự kiện hoặc suy nghĩ cá nhân.

    • Example: "He wrote in his journal every day." (Anh ấy viết vào nhật ký mỗi ngày.)

2. (Động từ) ghi lại, ghi chép, soạn thảo, thu âm, quay phim:

  • To record: Ghi lại, ghi chép, hoặc thu âm/quay phim điều gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của động từ "record".

    • Example: “The scientist recorded the data in his notebook.” (Nhà khoa học ghi lại dữ liệu trong sổ tay.)
    • Example: “Could you record my message?” (Bạn có thể ghi lại tin nhắn của tôi không?)
    • Example: “The news team recorded the breaking news event.” (Đội ngũ phóng sự ghi lại sự kiện tin tức gây chấn động.)
  • To record (a meeting): Tổ chức hoặc ghi lại một cuộc họp.

  • Example: "The secretary will record the minutes of the meeting." (Thư ký sẽ ghi biên bản cuộc họp.)

3. (Động từ) ghi nhớ, nhớ lại (ít dùng hơn):

  • To record something in one's memory: Ghi nhớ điều gì đó. (Cách này ít được sử dụng, thường dùng “remember” hoặc “memorize” hơn.)

Tóm tắt ngắn gọn:

Chức năng Từ "Record"
Danh từ Bản ghi, hồ sơ, kỷ lục
Động từ Ghi lại, ghi chép, thu âm/quay phim

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ ngữ cảnh, hãy chú ý vào từ xung quanh "record".
  • Hãy tìm ví dụ cụ thể để hiểu cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "record" không? Ví dụ: cách sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như y tế, âm nhạc, hoặc khoa học?

Thành ngữ của từ record

(just) for the record
used to show that you want what you are saying to be officially written down and remembered
  • Just for the record I would like to clarify something my colleague said earlier.
used to emphasize a point that you are making, so that the person you are speaking to takes notice
  • And, for the record, he would be the last person I'd ask.
like a broken record
in a way that keeps repeating a statement or opinion in an annoying way
  • I hate sounding like a broken record, but I have to say again, we must do more to help.
a matter of record
(formal)something that has been recorded as being true
    off the record
    if you tell somebody something off the record, it is not yet official and you do not want them to repeat it publicly
    • Strictly off the record, some members of staff will have to be made redundant.
    put/place something on (the) record | be/go on (the) record (as saying…)
    to say something publicly or officially so that it may be written down and repeated
    • He didn't want to go on the record as either praising or criticizing the proposal.
    • I should like to place on record my sincere thanks to all those who have given support.
    put/set the record straight
    to give people the correct information about something in order to make it clear that what they previously believed was in fact wrong
    • To put the record straight, I do not support that idea and never have done.

    Bình luận ()