receive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

receive nghĩa là nhận, lĩnh, thu. Học cách phát âm, sử dụng từ receive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ receive

receiveverb

nhận, lĩnh, thu

/rɪˈsiːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ receive

Cách phát âm từ "receive" trong tiếng Anh như sau:

  • rɪˈsiːv

Phát âm chi tiết:

  1. - Giống như âm "r" trong tiếng Việt, nhưng phát ra nhanh và ngắn.
  2. ˈsiːv -
    • siː - Giống như âm "see" trong tiếng Việt.
    • v - Giống như âm "v" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' cho biết âm tiết nhấn mạnh. Trong từ "receive", trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên, là "siːv".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ receive trong tiếng Anh

Từ "receive" trong tiếng Anh có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Nó có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng cụ thể:

1. Nhận một vật thể, tin nhắn, hoặc gói hàng:

  • I received a package today. (Hôm nay tôi nhận được một gói hàng.)
  • She received a beautiful bouquet of flowers. (Cô ấy nhận được một bó hoa tươi.)
  • Please receive your mail carefully. (Vui lòng nhận bưu điện cẩn thận.)

2. Tiếp nhận thông tin, tin tức, hoặc lời mời:

  • I received an invitation to the party. (Tôi nhận được một lời mời đến bữa tiệc.)
  • He received news of his promotion. (Anh ấy nhận được tin tức về sự thăng tiến của mình.)
  • We received an email about the changes. (Chúng tôi nhận được một email về những thay đổi.)

3. Tiếp nhận một tác động, sự ảnh hưởng:

  • He received a lot of criticism for his performance. (Anh ấy nhận được rất nhiều lời chỉ trích vì kết quả làm việc của mình.)
  • The company received a major setback due to the recession. (Công ty đã gặp một cú sốc lớn do suy thoái kinh tế.)

4. (Động từ, bị động) Tiếp nhận, được nhận:

  • The award was received by the CEO. (Giải thưởng được trao cho CEO.)
  • The complaint was received by the customer service. (Khiếu nại được nhận bởi bộ phận dịch vụ khách hàng.)

5. (Động từ, chủ động) Tiếp nhận, nhận:

  • I will receive the package tomorrow. (Tôi sẽ nhận gói hàng vào ngày mai.)
  • Can you receive my phone call? (Bạn có thể nhận cuộc gọi của tôi không?)
  • Please receive the instructions before starting the task. (Vui lòng đọc hướng dẫn trước khi bắt đầu công việc.)

Sự khác biệt nhỏ giữa "receive" và "get":

  • Receive thường mang tính trang trọng và chính thức hơn.
  • Get thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ so sánh:

  • Formal: “The university received a generous donation.”
  • Informal: “The university got a generous donation.”

Tóm lại:

"Receive" là một từ rất phổ biến và hữu ích trong tiếng Anh. Hãy lưu ý ngữ cảnh sử dụng để hiểu rõ nghĩa và cách dùng chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một trường hợp sử dụng nào đó của từ "receive" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng "receive" trong một ngữ cảnh cụ thể như email, gói hàng, hoặc thông tin?

Thành ngữ của từ receive

be at/on the receiving end (of something)
(informal)to be the person that an action, etc. is directed at, especially an unpleasant one
  • She found herself on the receiving end of a great deal of criticism.

Bình luận ()