recovery là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recovery nghĩa là sự bình phục, phục hồi. Học cách phát âm, sử dụng từ recovery qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recovery

recoverynoun

sự bình phục, phục hồi

/rɪˈkʌv(ə)ri/
Định nghĩa & cách phát âm từ recovery

Từ "recovery" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rhī-kuh-vē-ry

Phần gạch đầu dòng (ˈrɪkəvəri) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai (kuh).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm trên Google: "how to pronounce recovery" hoặc sử dụng các trang web/ứng dụng luyện phát âm như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recovery trong tiếng Anh

Từ "recovery" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Sự phục hồi (Noun):

  • Ý nghĩa: Quá trình hoặc trạng thái trở lại bình thường sau một sự cố, bệnh tật, hoặc tổn thương.
  • Ví dụ:
    • "After the surgery, he underwent a long period of recovery." (Sau phẫu thuật, anh ấy trải qua một giai đoạn phục hồi kéo dài.)
    • "The hospital provides extensive recovery services for patients." (Bệnh viện cung cấp các dịch vụ phục hồi rộng rãi cho bệnh nhân.)
    • "Her recovery from the flu was slow but steady." (Sự phục hồi của cô ấy khỏi cúm diễn ra chậm nhưng đều đặn.)

2. Phục hồi (Verb):

  • Ý nghĩa: Quá trình trở lại bình thường, thường sau một sự cố, bệnh tật, hoặc tổn thương.
  • Ví dụ:
    • "The company is working to recover its market share." (Công ty đang làm việc để phục hồi thị phần của mình.)
    • "She's trying to recover from her emotional distress." (Cô ấy đang cố gắng phục hồi sau những đau khổ về mặt cảm xúc.)
    • "The police are attempting to recover the stolen goods." (Cảnh sát đang cố gắng thu hồi hàng hóa bị đánh cắp.)

3. Sử dụng trong các cụm từ khác:

  • Recovery room (Phòng hồi sức): Phòng trong bệnh viện nơi bệnh nhân được theo dõi sau phẫu thuật hoặc các thủ thuật lớn.
  • Data recovery (Phục hồi dữ liệu): Quá trình khôi phục dữ liệu bị mất hoặc bị hỏng.
  • Alcohol recovery (Phục hồi từ nghiện rượu): Quá trình vượt qua chứng nghiện rượu.
  • Financial recovery (Phục hồi tài chính): Quá trình phục hồi lại sức khỏe tài chính.

Lời khuyên:

  • Context: Chọn nghĩa phù hợp của "recovery" dựa trên ngữ cảnh cụ thể.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "rehabilitation," "restoration," hoặc "healing" để thay thế "recovery" trong một số trường hợp.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chính xác và hữu ích hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "recovery" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong câu nói về sức khỏe, kinh doanh, hay một lĩnh vực khác?


Bình luận ()