recruit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recruit nghĩa là tuyển dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ recruit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recruit

recruitverb

tuyển dụng

/rɪˈkruːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ recruit

Từ "recruit" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /rɪˈkjuːt/
    • : Giống âm "r" trong tiếng Việt, nhưng nói nhanh và ngắn.
    • ˈkjuː: Giống âm "cue" (lời nhắc)
    • t: Giống âm "t" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: /rɪˈkjuːt/ (rɪ-kjuːt)

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recruit trong tiếng Anh

Từ "recruit" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hiểu:

1. Thu hút, tuyển dụng (noun & verb):

  • Noun (danh từ): Một người hoặc nhóm người được tuyển dụng.
    • Example: "We need to recruit more volunteers for the event." (Chúng ta cần tuyển thêm tình nguyện viên cho sự kiện.)
    • Example: "She's a talented recruit for the football team." (Cô ấy là một tuyển thủ tài năng cho đội bóng đá.)
  • Verb (động từ): Tuyển mộ, thu hút người tham gia.
    • Example: "The company will recruit 50 new employees this year." (Công ty sẽ tuyển dụng 50 nhân viên mới trong năm nay.)
    • Example: "He recruits people for a living - he's a recruiter." (Anh ấy tuyển dụng người làm việc kiếm sống - anh ấy là một người tuyển dụng.)

2. Thu hút, lôi kéo (verb - thường mang nghĩa tiêu cực):

  • Verb (động từ): Lôi kéo, thu hút, dụ dỗ (thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ lừa gạt, dụ dỗ sai trái).
    • Example: "Don't let yourself be recruited into a dangerous cult." (Đừng để bản thân bị lôi kéo vào một giáo phái nguy hiểm.)
    • Example: "The recruiters were recruited by the government." (Những người tuyển dụng đã bị chính phủ tuyển dụng.) - Trong trường hợp này, có thể hiểu là bị dụ dỗ hoặc lợi dụng.

3. Recruitment (danh danh):

  • Việc tuyển dụng.
    • Example: "The recruitment process is lengthy and competitive." (Quy trình tuyển dụng rất dài và cạnh tranh.)

Tóm tắt:

Loại sử dụng Nghĩa Ví dụ
Noun Người được tuyển dụng He's a valuable recruit to the team. (Anh ấy là một thành viên quý giá của đội.)
Verb Tuyển mộ The company is recruiting for a marketing position. (Công ty đang tuyển dụng cho một vị trí marketing.)
Verb (tiêu cực) Lôi kéo, dụ dỗ Don't get recruited by false promises. (Đừng bị lừa gạt bởi những lời hứa dối trá.)

Mẹo:

  • Khi sử dụng "recruit" để chỉ hành động tuyển dụng, hãy nhớ rằng nó thường liên quan đến việc tìm kiếm và lựa chọn những người có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp với công việc.
  • Khi sử dụng "recruit" để chỉ người được tuyển dụng, nó thường ám chỉ một người mới vào nghề hoặc một người được chọn lọc để tham gia vào một tổ chức hoặc nhóm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "recruit" mà bạn quan tâm không?


Bình luận ()