hire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hire nghĩa là thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê. Học cách phát âm, sử dụng từ hire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hire

hireverb

thuê, cho thuê (nhà...), sự thuê, sự cho thuê

/ˈhʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ hire

Từ "hire" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /haɪər/ (hay-ər): Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "hire" là động từ, có nghĩa là thuê, tuyển dụng.

  • Ví dụ: "We need to hire a new employee." (Chúng ta cần thuê một nhân viên mới.)

2. /raɪər/ (рай-ər): Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "hire" là danh từ, có nghĩa là người được thuê, nhân viên.

  • Ví dụ: "He is a talented hire for our company." (Anh ấy là một nhân viên tài năng cho công ty chúng tôi.)

Mẹo để phân biệt:

  • Nếu bạn đang nói về hành động thuê, tuyển dụng: Hãy dùng cách phát âm /haɪər/.
  • Nếu bạn đang nói về người được thuê: Hãy dùng cách phát âm /raɪər/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của hai cách này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hire trong tiếng Anh

Từ "hire" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuê" hoặc "tuyển dụng". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ này với các ngữ cảnh khác nhau:

1. Thuê (Hiring Employees/Contractors):

  • To hire someone: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là thuê người làm việc cho bạn.

    • Ví dụ: "We need to hire a new employee for the marketing department." (Chúng ta cần thuê một nhân viên mới cho bộ phận marketing.)
    • Ví dụ: "She hired a freelance graphic designer for the project." (Cô ấy đã thuê một nhà thiết kế đồ họa tự do cho dự án.)
  • To hire for a position: Thuê cho một vị trí cụ thể.

    • Ví dụ: "The company is hiring for a sales manager position." (Công ty đang tuyển dụng vị trí quản lý bán hàng.)
  • To hire someone on a contract basis: Thuê người làm việc theo hợp đồng.

    • Ví dụ: "I hired him on a contract basis to help with the website redesign." (Tôi đã thuê anh ấy làm việc theo hợp đồng để giúp thiết kế lại trang web.)

2. Thuê (Renting Items/Services):

  • To hire something: Thuê một món đồ hoặc dịch vụ.
    • Ví dụ: “I hired a car for the weekend.” (Tôi đã thuê một chiếc xe cho cuối tuần.)
    • Ví dụ: “Let’s hire a caterer for the party.” (Hãy thuê một người cung cấp đồ ăn cho bữa tiệc.)
    • Ví dụ: “We hired an electrician to fix the wiring.” (Chúng tôi đã thuê một thợ điện để sửa dây điện.)

3. Cách dùng với các cụm từ khác:

  • To be on hire: (Động từ) Có sẵn để thuê.

    • Ví dụ: "The band is on hire for the festival." (Dàn nhạc có sẵn để thuê cho lễ hội.)
  • To hire out: (Động từ) Cho thuê (một món đồ hoặc dịch vụ).

    • Ví dụ: "They hire out their equipment for events." (Họ cho thuê thiết bị của họ cho các sự kiện.)
  • Hire someone up: (Thường dùng ở Anh) Thuê người, đặc biệt là người lao động. (Ít dùng ở Mỹ hơn.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Employ: Thuê (thường dùng để nói về thuê nhân viên).
  • Recruit: Tuyển dụng.
  • Staff: Đội ngũ nhân viên.
  • Rent: Thuê (mặt bằng, xe, đồ dùng,... )

Lưu ý:

  • "Hire" thường được sử dụng ở Mỹ. Ở Anh, người ta thường thích sử dụng "employ" để nói về việc thuê nhân viên. "Rent" thường được dùng cho việc thuê đồ dùng hoặc mặt bằng.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "hire" không?

Luyện tập với từ vựng hire

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company plans to ______ three new engineers next month to expand the development team.
  2. After the interview, they decided to ______ a marketing specialist with experience in digital campaigns.
  3. To cut costs, the startup chose to ______ freelancers instead of full-time employees. (Gợi ý: không dùng "hire")
  4. The manager refused to ______ inexperienced candidates, so the position remained vacant. (Gợi ý: từ gần nghĩa với "hire")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To fill the urgent vacancy, HR must ______ candidates quickly.
    a) hire
    b) fire
    c) interview
    d) promote (Gây nhiễu: không liên quan đến tuyển dụng)

  2. Which verbs mean "to employ someone"? (Chọn 2 đáp án)
    a) recruit
    b) dismiss
    c) hire
    d) terminate

  3. The committee agreed to ______ a consultant for the project after reviewing applications. (Chọn 1 đáp án)
    a) rent
    b) hire
    c) borrow
    d) lease (Gây nhiễu: liên quan đến vật, không phải người)

  4. Before you ______ a new team member, ensure the budget allows it.
    a) train
    b) hire
    c) reject
    d) outsource (Gây nhiễu: hợp lý nhưng khác nghĩa)

  5. The policy prohibits the company from ______ interns without proper documentation.
    a) employing
    b) hiring
    c) firing
    d) negotiating


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The firm employs 50 people annually." (Dùng "hire")
  2. Original: "They recruited a lawyer to handle the case." (Dùng dạng của "hire")
  3. Original: "The restaurant hired temporary staff for the holiday season." (Không dùng "hire", chỉ dùng từ thay thế)

Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. hire
  2. hire
  3. outsource (Không dùng "hire")
  4. employ (Từ thay thế hợp lý)

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. a) hire
  2. a) recruit, c) hire
  3. b) hire
  4. b) hire
  5. b) hiring

Bài 3 (Viết lại):

  1. The firm hires 50 people annually.
  2. They hired a lawyer to handle the case.
  3. The restaurant employed temporary staff for the holiday season. (Dùng "employ" thay vì "hire")

Bình luận ()