
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
hire nghĩa là thuê, cho thuê (nhà...); sự thuê, sự cho thuê. Học cách phát âm, sử dụng từ hire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thuê, cho thuê (nhà...), sự thuê, sự cho thuê
Từ "hire" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Mẹo để phân biệt:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của hai cách này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "hire" trong tiếng Anh có nghĩa là "thuê" hoặc "tuyển dụng". Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ này với các ngữ cảnh khác nhau:
To hire someone: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, nghĩa là thuê người làm việc cho bạn.
To hire for a position: Thuê cho một vị trí cụ thể.
To hire someone on a contract basis: Thuê người làm việc theo hợp đồng.
To be on hire: (Động từ) Có sẵn để thuê.
To hire out: (Động từ) Cho thuê (một món đồ hoặc dịch vụ).
Hire someone up: (Thường dùng ở Anh) Thuê người, đặc biệt là người lao động. (Ít dùng ở Mỹ hơn.)
Các từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "hire" không?
To fill the urgent vacancy, HR must ______ candidates quickly.
a) hire
b) fire
c) interview
d) promote (Gây nhiễu: không liên quan đến tuyển dụng)
Which verbs mean "to employ someone"? (Chọn 2 đáp án)
a) recruit
b) dismiss
c) hire
d) terminate
The committee agreed to ______ a consultant for the project after reviewing applications. (Chọn 1 đáp án)
a) rent
b) hire
c) borrow
d) lease (Gây nhiễu: liên quan đến vật, không phải người)
Before you ______ a new team member, ensure the budget allows it.
a) train
b) hire
c) reject
d) outsource (Gây nhiễu: hợp lý nhưng khác nghĩa)
The policy prohibits the company from ______ interns without proper documentation.
a) employing
b) hiring
c) firing
d) negotiating
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()