regard là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regard nghĩa là nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ regard qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regard

regardverb

nhìn, đánh giá, cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý

/rɪˈɡɑːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ regard

Từ "regard" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. /rɪˈɡɑːrd/ (Ngữ nghĩa: sự tôn trọng, coi trọng - respect):

  • rɪ: Giống như âm "ri" trong "rib" ( xương ức)
  • ˈɡɑːrd:
    • ɡɑ: Giống như âm "ga" trong "garden" ( vườn hoa)
    • rd: Giọng hơi kéo dài, gần giống âm "đừ" (nhưng không rõ ràng như tiếng Việt).

2. /rɪˈɡɑːrd/ (Ngữ nghĩa: nhìn, quan sát - to look at):

  • rɪ: Giống như âm "ri" trong "rib" ( xương ức)
  • ˈɡɑːrd:
    • ɡɑ: Giống như âm "ga" trong "garden" ( vườn hoa)
    • rd: Giọng hơi kéo dài, gần giống âm "đừ" (nhưng không rõ ràng như tiếng Việt).

Lưu ý:

  • Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra trọng âm của từ. Trong cả hai trường hợp, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (ɡɑːrd).
  • Âm "r" trong "regard" được phát âm hơi nhẹ, không quá rõ ràng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "regard" trên các trang web sau:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ regard trong tiếng Anh

Từ "regard" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Noun (Danh từ) – Sự nhìn nhận, quan điểm, ý kiến:

  • Definition: A way of looking at or thinking about something; a view or opinion. (Một cách nhìn hoặc suy nghĩ về điều gì đó; một quan điểm hoặc ý kiến.)

  • Ví dụ:

    • "He has a different regard for morality." (Anh ấy có một quan điểm khác về đạo đức.)
    • "I respect his regard for the elderly." (Tôi tôn trọng sự coi trọng của anh ấy đối với người già.)
    • "He changed his regard of the project after hearing the feedback." (Sau khi nghe phản hồi, anh ấy đã thay đổi quan điểm về dự án.)

2. Verb (Động từ) – Xem, nhìn, coi:

  • a) To look at: (Xem, nhìn) - cách sử dụng này tương tự như "look" nhưng thường trang trọng hơn.

    • Ví dụ: "I regarded her with suspicion." (Tôi nhìn cô ấy với sự nghi ngờ.)
    • Ví dụ: "He regarded the painting carefully." (Anh ấy nhìn bức tranh cẩn thận.)
  • b) To consider, to think of: (Coi, xem như, nghĩ) – Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "regard".

    • Ví dụ: "I regard him as a friend." (Tôi coi anh ấy là bạn.)
    • Ví dụ: "We regarded the situation as hopeless." (Chúng tôi coi tình hình là vô vọng.)
    • Ví dụ: "The judge regarded the evidence as insufficient." (Thẩm phán coi bằng chứng là không đủ.)
  • c) To treat (someone): (Đối xử với ai) - thường có nghĩa là đối xử với ai đó một cách tôn trọng.

    • Ví dụ: "She regarded him with kindness." (Cô ấy đối xử với anh ấy bằng sự tử tế.)

3. Phrasal Verbs (Dạng cụm động từ):

  • Regard someone as: Coi ai đó như (thường dùng để cho rằng ai đó có một đặc điểm nào đó)
    • Ví dụ: “I regard him as a specialist in this area.” (Tôi coi anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.)
  • Regard something as: Coi cái gì đó như (thường dùng để đánh giá hoặc nhận định về một vật hoặc tình huống)
    • Ví dụ: “I regard his proposal as unrealistic.” (Tôi coi đề xuất của anh ấy là không thực tế.)

Lưu ý về sự khác biệt giữa regardconsider:

  • Regard thường nhấn mạnh vào sự nhìn nhận, quan điểm, ý kiến hoặc cách đối xử, tạo ra một khoảng cách về nhận thức.
  • Consider thường nhấn mạnh vào việc suy nghĩ, phân tích hoặc đánh giá một cái gì đó một cách kỹ lưỡng.

Tóm lại: "Regard" là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng. Điều quan trọng là phải hiểu ngữ cảnh để sử dụng đúng nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "regard"? Ví dụ: bạn muốn biết cách dùng nó trong các loại văn bản nào (ví dụ: trang trọng, không trang trọng)?

Thành ngữ của từ regard

as regards somebody/something
(formal)relating to or in connection with somebody/something
  • I have little information as regards her fitness for the post.
  • As regards the first point in your letter…

Bình luận ()