
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
respect nghĩa là sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục. Học cách phát âm, sử dụng từ respect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự kính trọng, sự lễ phép, tôn trọng, kính trọng, khâm phục
Từ "respect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "respect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Loại từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Sự tôn trọng | Noun | Đề cập đến khái niệm chung về sự tôn trọng | I admire his respect for tradition. |
Tôn trọng (cộng sự) | Verb | Thể hiện sự coi trọng, giữ gìn | I respect your decision. |
Kính trọng (trang trọng) | Noun/Verb | Thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, vị thế cao hơn | With respect, I disagree. |
Ngưỡng mộ | Verb | Thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ | I respect her intelligence. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “respect”, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()