respect là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

respect nghĩa là sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục. Học cách phát âm, sử dụng từ respect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ respect

respectnoun

sự kính trọng, sự lễ phép, tôn trọng, kính trọng, khâm phục

/rɪˈspɛkt/
Định nghĩa & cách phát âm từ respect

Từ "respect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /rɪˈspekt/
    • /rɪ/ - giống như "ri" trong tiếng Việt
    • /ˈspekt/ - "speck" (một chấm nhỏ)
  • Dấu nhấn: Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai /ˈspekt/.

Phát âm chi tiết hơn:

  1. "ri": Phát âm như "ri" trong từ "river" (sông)
  2. "speck": Phát âm như "speck" (chấm nhỏ). Lưu ý là âm "e" ở đây là âm ngắn, không kéo dài.
  3. "kt": Phát âm như "kt" trong "get" (nhận).

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ respect trong tiếng Anh

Từ "respect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tôn trọng (Noun & Verb):

  • Noun (Danh từ):
    • Respect: Sự tôn trọng, lòng hiếu kính, sự kính trọng.
      • Example: "He showed great respect for his elders." (Anh ấy thể hiện sự tôn trọng lớn đối với người lớn tuổi.)
      • Example: "It’s important to earn respect." (Thật quan trọng để có được sự tôn trọng.)
  • Verb (Động từ):
    • To respect: Tôn trọng, coi trọng, giữ gìn.
      • Example: "I respect your opinion, even if I don't agree." (Tôi tôn trọng ý kiến của bạn, ngay cả khi tôi không đồng ý.)
      • Example: "You should respect the law." (Bạn nên tôn trọng luật pháp.)
      • Example: "He respected her privacy." (Anh ấy tôn trọng sự riêng tư của cô ấy.)

2. Kính trọng (Formal, When addressing someone elder or of higher status):

  • Trong các tình huống trang trọng, “respect” có thể được dùng để thể hiện sự kính trọng, ngưỡng mộ đối với người lớn tuổi, những người có vị trí cao hơn hoặc những người mà bạn ngưỡng mộ.
    • Example:Respectfully, I would like to suggest…” (Thưa quý vị, tôi muốn đề xuất...) - Đây là một cụm từ lịch sự để bắt đầu một câu nói trình bày ý kiến trong một cuộc họp hoặc bài phát biểu.

3. Tình cảm ngưỡng mộ (Feeling of admiration):

  • "Respect" cũng có thể nói về một cảm xúc ngưỡng mộ, thích thú đối với một người, một hành động, hoặc một điều gì đó.
    • Example: "I respect him for his honesty." (Tôi kính phục anh ấy vì sự trung thực của anh ấy.)
    • Example: "She has a great respect for nature." (Cô ấy có niềm yêu thích và tôn trọng lớn đối với thiên nhiên.)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Show respect: Thể hiện sự tôn trọng.
  • Mutual respect: Sự tôn trọng lẫn nhau.
  • Show respect for someone/something: Thể hiện sự tôn trọng đối với ai/cái gì đó.
  • Have respect for yourself: Tôn trọng bản thân.

Tổng kết:

Nghĩa Loại từ Cách sử dụng Ví dụ
Sự tôn trọng Noun Đề cập đến khái niệm chung về sự tôn trọng I admire his respect for tradition.
Tôn trọng (cộng sự) Verb Thể hiện sự coi trọng, giữ gìn I respect your decision.
Kính trọng (trang trọng) Noun/Verb Thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi, vị thế cao hơn With respect, I disagree.
Ngưỡng mộ Verb Thể hiện cảm xúc ngưỡng mộ I respect her intelligence.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “respect”, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Hy vọng điều này giúp bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?

Thành ngữ của từ respect

in respect of something
about; relating to
  • A writ was served on the firm in respect of their unpaid bill.
in payment for something
  • money received in respect of overtime worked
pay your respects (to somebody)
(formal)to visit somebody or to send a message of good wishes as a sign of respect for them
  • Many came to pay their last respects (= by attending somebody's funeral).
with respect | with all due respect
(formal)used when you are going to disagree, usually quite strongly, with somebody
  • With all due respect, the figures simply do not support you on this.
  • With all due respect, I think you've misunderstood what he said.
with respect to something
(formal or business)in connection with
  • The two groups were similar with respect to income and status.

Bình luận ()