relation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relation nghĩa là mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc. Học cách phát âm, sử dụng từ relation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relation

relationnoun

mối quan hệ, sự liên quan, liên lạc

/rɪˈleɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ relation

Từ "relation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /rɪˈleɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: ri-ˈleɪ-ʃən

Giải thích từng âm tiết:

  • ri: Giống như âm "ri" trong từ "river" (sông).
  • ˈleɪ: Giống như âm "lay" (đặt) nhưng kéo dài một chút.
  • ʃən: Giống như chữ "sh" (tiếng x) và "un" trong từ "sun" (mặt trời).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relation trong tiếng Anh

Từ "relation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Quan hệ (Relationship): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó đề cập đến sự kết nối giữa hai hoặc nhiều người, thứ hoặc khái niệm.

    • Example: "My relationship with my sister is very close." (Quan hệ của tôi với em gái tôi rất thân thiết.)
    • Example: "They have a complex family relation." (Họ có một mối quan hệ gia đình phức tạp.)
    • Example: "The relation between cause and effect is clear." (Quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả là rõ ràng.)
  • Mối quan hệ (Connection): Dùng để chỉ sự liên hệ hoặc kết nối giữa các thứ.

    • Example: "There's a relation between smoking and lung cancer." (Có mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi.)
  • Mối quan hệ đối tác (Partnership/Alliance): Liên quan đến sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên.

    • Example: "They formed a business relation." (Họ thành lập một liên doanh.)
  • Mối quan hệ (Relative): Trong gia đình, dành cho người có chung một tổ tiên.

    • Example: “He’s my cousin, a distant relation.” (Anh ấy là họ hàng của tôi, một người họ hàng xa.)
  • Mối quan hệ (Relation - trong khoa học): Dùng trong các lĩnh vực khoa học để chỉ sự liên quan, mối tương quan giữa các biến hoặc yếu tố.

    • Example: “The relation between temperature and pressure is governed by the ideal gas law.” (Mối quan hệ giữa nhiệt độ và áp suất được điều chỉnh bởi định luật khí lý tưởng.)

2. Dùng làm tính từ (Adjective):

  • Liên quan (Relevant): Có liên quan đến vấn đề đang thảo luận.

    • Example: “This information is not relation to the case.” (Thông tin này không liên quan đến vụ việc.)
  • Cơ sở (Relational): Liên quan đến mối quan hệ hoặc sự kết nối.

    • Example: “Relational databases are efficient for storing and retrieving data.” (Cơ sở dữ liệu quan hệ hiệu quả cho việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu.)

3. Dùng trong cụm từ (Phrases):

  • In relation to: Trong mối quan hệ với.

    • Example: “In relation to the accident, the driver was held responsible.” (Trong mối quan hệ với vụ tai nạn, tài xế bị coi chịu trách nhiệm.)
  • A relation of: Một người họ hàng.

    • Example: “He's a relation of my husband.” (Anh ấy là họ hàng của chồng tôi.)
  • Establish a relation: Thiết lập một mối quan hệ.

  • Maintain a relation: Duy trì một mối quan hệ.

Lưu ý:

  • Bản quy lên của "relation" trong tiếng Anh là "relative." Cố gắng sử dụng "relative" trong hầu hết các trường hợp, trừ khi bạn muốn nhấn mạnh đến một mối quan hệ cụ thể.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "relation" để tôi có thể cung cấp câu trả lời chính xác hơn.


Bình luận ()