relatively là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relatively nghĩa là có liên quan, có quan hệ. Học cách phát âm, sử dụng từ relatively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relatively

relativelyadverb

có liên quan, có quan hệ

/ˈrɛlətɪvli/
Định nghĩa & cách phát âm từ relatively

Phát âm từ "relatively" trong tiếng Anh như sau:

/rɪˈleɪtɪvli/

Phân tích chi tiết:

  • ri: phát âm như tiếng Việt "ri" trong chữ "riêng" (nhưng nhấn mạnh hơn một chút)
  • lay: phát âm như tiếng Việt "lay" trong từ "lạy" (nhưng ngắn hơn)
  • tiv: phát âm như tiếng Việt "tít" trong chữ "tít mắt"
  • li: phát âm như tiếng Việt "li" trong chữ "lì"

Lưu ý:

  • Dấu gạch dưới (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh. Trong "relatively", âm được nhấn mạnh là "lay" và "tiv".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Cách sử dụng và ví dụ với từ relatively trong tiếng Anh

Từ "relatively" (tương đối) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, nhưng nhìn chung nó dùng để chỉ mức độ hoặc phẩm chất không hoàn toàn, không tuyệt đối, mà chỉ so với một điều gì đó khác. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Miêu tả mức độ, phẩm chất không hoàn toàn:

  • Sử dụng để chỉ một điều gì đó không hoàn toàn, không tuyệt đối: "relatively" thường được dùng để giảm bớt mức độ của một tính từ hoặc trạng từ.
    • Ví dụ: "He is relatively happy." (Anh ấy khá hạnh phúc - không phải cực kỳ hạnh phúc.)
    • Ví dụ: "The weather is relatively good today." (Thời tiết hôm nay khá tốt - không tốt hoàn toàn.)
    • Ví dụ: "She answered the questions relatively quickly." (Cô ấy trả lời các câu hỏi khá nhanh - không nhanh đến mức quá mức.)

2. So sánh với một điểm tham chiếu:

  • So sánh một điều gì đó với một mức độ hoặc tiêu chuẩn: "relatively" có thể được sử dụng để so sánh một điều gì đó với một điểm tham chiếu, thường là một mức độ mong muốn hoặc mục tiêu.
    • Ví dụ: "The price is relatively low compared to other stores." (Giá cả tương đối rẻ so với các cửa hàng khác.) – Đánh giá sự rẻ so với các cửa hàng khác
    • Ví dụ: "He is relatively experienced for a junior developer." (Anh ấy khá kinh nghiệm so với một lập trình viên mới vào nghề.) – so sánh kinh nghiệm so với mức độ kinh nghiệm mong muốn

3. Thường đi với "much" hoặc "a little":

  • Để nhấn mạnh sự khác biệt: "relatively" thường được dùng với "much" hoặc "a little" để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai điều gì đó.
    • Ví dụ: "He is relatively much calmer now." (Anh ấy bây giờ bình tĩnh hơn khá nhiều.)
    • Ví dụ: "The damage is relatively a little minor." (Mức độ thiệt hại chỉ tương đối nhỏ.)

4. Trong mệnh đề quan hệ (relative clauses):

  • Để giới thiệu thông tin bổ sung: "relatively" cũng có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để giới thiệu thông tin thêm về một danh từ.
    • Ví dụ: "The house, which was relatively old, was sold for a good price." (Căn nhà, vốn khá cũ, được bán với giá tốt.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Relatively" không nên dùng để nói về những điều tuyệt đối: Ví dụ: "He is relatively dead" (Câu này không đúng. Cần nói "He is dead".)
  • "Rather" và "relatively" thường đi đôi nhau: Trong nhiều trường hợp, "rather" và "relatively" có thể thay thế cho nhau, nhưng "relatively" thường mang ý nghĩa rộng hơn và ít mang tính chất cảm xúc hơn.

Tổng kết:

"Relatively" là một từ hữu ích để diễn tả mức độ không hoàn toàn, sự so sánh và nhấn mạnh sự khác biệt. Hãy nhớ sử dụng nó một cách chính xác để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và chính xác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "relatively" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi dùng nó trong ngữ cảnh về thời gian, địa điểm, hoặc một chủ đề cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ relatively

relatively speaking
used when you are comparing something with all similar things
  • Relatively speaking, these jobs provide good salaries.
  • The colleges had become, relatively speaking, short of funds.

Bình luận ()