roughly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

roughly nghĩa là gồ ghề, lởm chởm. Học cách phát âm, sử dụng từ roughly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ roughly

roughlyadverb

gồ ghề, lởm chởm

/ˈrʌfli/
Định nghĩa & cách phát âm từ roughly

Từ "roughly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈrʊfəli

Dưới đây là phân tích chi tiết hơn:

  • ˈr - phát âm giống như "r" trong tiếng Việt, nhưng hơi khàn nhẹ.
  • ʊ - phát âm giống như "u" trong "but" hoặc "cup".
  • f - phát âm giống như "f" trong tiếng Việt.
  • ə - phát âm là âm "uh" không rõ ràng, ngắn và nhẹ, thường được gọi là schwa.
  • li - phát âm giống như "li" trong "light".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ roughly trong tiếng Anh

Từ "roughly" trong tiếng Anh có nghĩa là "ước chừng," "gần đúng," "khoảng" hoặc "làm thô sơ." Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, kèm theo ví dụ:

1. Sử dụng để chỉ số lượng hoặc kích thước gần đúng:

  • Ví dụ: "The house is roughly 150 square meters." (Căn nhà khoảng 150 mét vuông.)
  • Ví dụ: "He's roughly 6 feet tall." (Anh ấy khoảng 183cm.)
  • Ví dụ: "It'll cost roughly $50." (Chi phí sẽ khoảng 50 đô la.)

2. Sử dụng để chỉ thời gian gần đúng:

  • Ví dụ: "I arrived roughly at 3 o'clock." (Tôi đến vào khoảng 3 giờ.)
  • Ví dụ: "The meeting is roughly scheduled for next week." (Cuộc họp dự kiến vào khoảng tuần tới.)

3. Sử dụng để mô tả một việc gì đó được làm không hoàn hảo hoặc thô sơ:

  • Ví dụ: "I roughly sketched the design." (Tôi đã phác thảo sơ bộ thiết kế.)
  • Ví dụ: "He roughly cleaned the room." (Anh ấy đã dọn dẹp phòng thô sơ.)

4. Trong câu hỏi hoặc khi xin lời khuyên:

  • Ví dụ: “Roughly how much time will this take?” (Khoảng bao nhiêu thời gian sẽ mất cho việc này?)
  • Ví dụ: “Roughly what size should I get?” (Khoảng bao nhiêu kích cỡ nên chọn?)

Một số lưu ý khi sử dụng "roughly":

  • "Roughly" thường được dùng để đưa ra một con số hoặc ước tính không chính xác.
  • Nó thường được sử dụng khi bạn không biết con số chính xác hoặc không muốn đưa ra một con số chính xác.
  • “Roughly” thường đi kèm với một từ tính từ như "square meters", "feet", "dollars" để làm cho câu hoàn chỉnh hơn.

So sánh với các từ tương tự:

  • Approximately: Gần đúng hơn, chính xác hơn "roughly."
  • Around: (Khoảng) - Tương tự như "roughly," nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn.
  • Exceedingly: (Cực kỳ) - Điểm khác biệt, dùng để chỉ một số lượng hoặc kích thước vượt quá mức mong đợi.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "roughly" trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với roughly

Luyện tập với từ vựng roughly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The project will take __________ three months to complete, assuming no delays.
  2. She estimated the cost __________, but the final amount might vary slightly.
  3. The data was analyzed __________, so we need to double-check the results. (Gợi ý: dùng từ chỉ độ chính xác)
  4. The population of the city is __________ 2 million, according to recent reports.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The report suggests that __________ 60% of participants agreed with the proposal.
    a) exactly
    b) roughly
    c) precisely
    d) nearly

  2. His calculations were __________ correct, but minor errors affected the outcome.
    a) perfectly
    b) roughly
    c) approximately
    d) strictly

  3. The team completed the task __________ on time, despite the tight deadline.
    a) exactly
    b) barely
    c) roughly
    d) hardly

  4. The temperature dropped to __________ 10°C last night.
    a) around
    b) roughly
    c) merely
    d) closely

  5. The document was __________ translated, so some details may be unclear.
    a) partially
    b) swiftly
    c) accurately
    d) roughly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The meeting lasted about two hours.
    → The meeting lasted __________ two hours.

  2. He gave an approximate number of attendees: 150 people.
    → He said there were __________ 150 attendees.

  3. The results were not exact but close enough for our purposes. (Không dùng "roughly")
    → The results were __________ but acceptable.


Đáp án:

Bài 1 (Điền từ):

  1. roughly
  2. roughly
  3. inaccurately (hoặc "superficially")
  4. approximately (hoặc "around")

Bài 2 (Chọn đáp án):

  1. b) roughly / d) nearly
  2. b) roughly / c) approximately
  3. c) roughly
  4. a) around / b) roughly
  5. d) roughly

Bài 3 (Viết lại):

  1. → The meeting lasted roughly two hours.
  2. → He said there were roughly 150 attendees.
  3. → The results were approximate but acceptable. (hoặc "estimated")

Bình luận ()