Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
relaxing nghĩa là làm giảm, bớt căng thẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ relaxing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm giảm, bớt căng thẳng

Từ "relaxing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "relaxing" trong tiếng Anh là một tính từ, dùng để mô tả một thứ hoặc một hoạt động có khả năng giúp người ta thư giãn, giảm căng thẳng. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "relaxing" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn không?
Which words best describe activities that help reduce stress?
a) Relaxing
b) Chaotic
c) Calming
d) Exhausting
The yoga session was so ________ that I almost fell asleep.
a) Boring
b) Relaxing
c) Stressful
d) Exciting
Choose the correct sentence(s):
a) "She finds the sound of rain very relaxed."
b) "The beach vacation was incredibly relaxing."
c) "His loud laughter ruined the relaxing mood."
d) "Running a marathon is always relaxing."
A ________ environment is essential for meditation.
a) Noisy
b) Peaceful
c) Relaxing
d) Crowded
Which option is NOT synonymous with "relaxing"?
a) Soothing
b) Tranquil
c) Demanding
d) Serene
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()