relaxing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

relaxing nghĩa là làm giảm, bớt căng thẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ relaxing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ relaxing

relaxingadjective

làm giảm, bớt căng thẳng

/rɪˈlaksɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ relaxing

Từ "relaxing" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈlæksɪŋ

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị dấu nhấn.

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ri: nghe giống như "ri" trong từ "ride"
  • lax: nghe giống như "lax" (như "lỏng lẻo")
  • ing: nghe giống như "ing" trong từ "running"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/relaxing/
  • Google Translate: Tìm kiếm "relaxing" trên Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ relaxing trong tiếng Anh

Từ "relaxing" trong tiếng Anh là một tính từ, dùng để mô tả một thứ hoặc một hoạt động có khả năng giúp người ta thư giãn, giảm căng thẳng. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Dùng như một tính từ để mô tả vật hoặc hoạt động:

  • Relaxing music: (Âm nhạc thư giãn) - Ví dụ: "I love listening to relaxing music while I study." (Tôi thích nghe nhạc thư giãn khi học tập.)
  • A relaxing vacation: (Một kỳ nghỉ thư giãn) - Ví dụ: "We need a relaxing vacation to the beach." (Chúng tôi cần một kỳ nghỉ thư giãn ở bãi biển.)
  • A relaxing spa treatment: (Một liệu trình spa thư giãn) - Ví dụ: "I treated myself to a relaxing spa treatment." (Tôi tự thưởng cho mình một liệu trình spa thư giãn.)
  • A relaxing atmosphere: (Một bầu không khí thư giãn) - Ví dụ: "The hotel has a relaxing atmosphere." (Khách sạn có một bầu không khí thư giãn.)
  • Relaxing yoga: (Yoga thư giãn) - Ví dụ: "Yoga is a great way to relax and relieve stress." (Yoga là một cách tuyệt vời để thư giãn và giảm căng thẳng.)

2. Dùng trong cụm từ:

  • Relaxing: (Thư giãn) – Đây là phần gốc của từ, dùng để diễn tả trạng thái hoặc hành động thư giãn.
  • Relax and unwind: (Thư giãn và giải tỏa căng thẳng) – Ví dụ: "I like to relax and unwind after a long day at work." (Tôi thích thư giãn và giải tỏa căng thẳng sau một ngày làm việc dài.)
  • Relaxing effects: (Hiệu ứng thư giãn) – Ví dụ: “The chamomile tea has relaxing effects.” (Trà hoa cúc có hiệu ứng thư giãn.)
  • To relax (someone): (Thư giãn cho ai đó) – Ví dụ: “Can you relax and let me help you?” (Bạn có thể thư giãn và để tôi giúp bạn được không?)

3. Sử dụng với các động từ:

  • Relax: (Thư giãn) – Ví dụ: “I need to relax.” (Tôi cần phải thư giãn.)
  • Unwind: (Thư giãn, giải tỏa căng thẳng) – Ví dụ: “I like to unwind with a good book.” (Tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
  • Rest: (Nghỉ ngơi) – Trong một số trường hợp, "rest" có thể mang ý nghĩa tương tự như "relax".

Lưu ý:

  • "Relaxing" thường được sử dụng để mô tả những thứ giúp bạn giảm bớt căng thẳng, lo lắng và cảm thấy thoải mái hơn.
  • Nó thường mang ý nghĩa tích cực và được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thư giãn và giải trí.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "relaxing" trong ngữ cảnh nào để tôi có thể đưa ra ví dụ cụ thể hơn không?

Luyện tập với từ vựng relaxing

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After a long day at work, I find listening to classical music very ________.
  2. The spa offers a ________ atmosphere with soft lighting and calming scents.
  3. His constant interruptions made the meeting feel tense and far from ________.
  4. Many people consider gardening a(n) ________ hobby because it reduces stress.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words best describe activities that help reduce stress?
    a) Relaxing
    b) Chaotic
    c) Calming
    d) Exhausting

  2. The yoga session was so ________ that I almost fell asleep.
    a) Boring
    b) Relaxing
    c) Stressful
    d) Exciting

  3. Choose the correct sentence(s):
    a) "She finds the sound of rain very relaxed."
    b) "The beach vacation was incredibly relaxing."
    c) "His loud laughter ruined the relaxing mood."
    d) "Running a marathon is always relaxing."

  4. A ________ environment is essential for meditation.
    a) Noisy
    b) Peaceful
    c) Relaxing
    d) Crowded

  5. Which option is NOT synonymous with "relaxing"?
    a) Soothing
    b) Tranquil
    c) Demanding
    d) Serene

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The quiet library helps me study better."
    → Rewrite using "relaxing":
  2. Original: "A hot bath makes me feel less stressed."
    → Rewrite using "relaxing":
  3. Original: "The mountain view was very peaceful."
    → Rewrite without using "relaxing":

Đáp án:

Bài 1:

  1. relaxing
  2. relaxing
  3. relaxing (nhiễu: đáp án hợp lý là "peaceful" nhưng ngữ cảnh phủ định yêu cầu "relaxing")
  4. therapeutic (nhiễu)

Bài 2:

  1. a, c
  2. b
  3. b, c
  4. b, c
  5. c

Bài 3:

  1. "The quiet library provides a relaxing atmosphere for studying."
  2. "Taking a hot bath is a relaxing way to reduce stress."
  3. "The mountain view was very calming." (hoặc "serene")

Bình luận ()